Bản dịch của từ In opposition trong tiếng Việt
In opposition

In opposition (Noun)
Một sự phản kháng hoặc bất đồng chính kiến chống lại một nhóm hoặc hệ thống chiếm ưu thế hoặc thống trị.
A resistance or dissent against a prevailing or dominant group or system.
Many citizens are in opposition to the new tax law proposed by Congress.
Nhiều công dân phản đối luật thuế mới được Quốc hội đề xuất.
The community is not in opposition to the new recycling program.
Cộng đồng không phản đối chương trình tái chế mới.
Is there strong opposition to the proposed changes in the education system?
Có sự phản đối mạnh mẽ nào đối với những thay đổi đề xuất trong hệ thống giáo dục không?
In opposition (Adjective)
Ở vị trí phản kháng hoặc phản đối.
In a position of resistance or opposition.
Many students are in opposition to the new school rules.
Nhiều học sinh phản đối các quy định mới của trường.
The community is not in opposition to the proposed housing project.
Cộng đồng không phản đối dự án nhà ở đề xuất.
Are you in opposition to the changes in social policy?
Bạn có phản đối những thay đổi trong chính sách xã hội không?
Cụm từ "in opposition" thường được sử dụng để chỉ sự phản đối hoặc đối lập trong các lĩnh vực chính trị, xã hội hoặc tư tưởng. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh chính trị, "in opposition" có thể chỉ đến nhóm chính trị đối lập trong Quốc hội, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường ám chỉ đến các đảng phái không cầm quyền.
Cụm từ "in opposition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "opponere", có nghĩa là "đặt chống lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" chỉ trạng thái, cùng với "opponere", bao gồm "ob-" (chống lại) và "ponere" (đặt). Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển ý nghĩa liên quan đến sự đối kháng hoặc phản kháng trong nhiều ngữ cảnh, từ chính trị đến triết học, thể hiện sự đối lập và mâu thuẫn trong quan điểm hoặc thế lực.
Cụm từ "in opposition" tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận, mô tả các quan điểm trái ngược hoặc trong bối cảnh chính trị khi bàn về các đảng phái. Ngoài IELTS, "in opposition" còn được sử dụng rộng rãi trong các bài báo, diễn văn chính trị và các bài nghiên cứu khoa học, nhằm nhấn mạnh sự phản đối hoặc cạnh tranh giữa các ý tưởng hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



