Bản dịch của từ In order trong tiếng Việt
In order

In order (Noun)
In order to improve your IELTS score, practice regularly.
Để cải thiện điểm IELTS của bạn, hãy luyện tập thường xuyên.
Staying focused is crucial in order to succeed in IELTS writing.
Giữ tập trung là điều quan trọng để thành công trong viết IELTS.
Is in order to achieve a high score in IELTS, follow the guidelines?
Để đạt điểm cao trong IELTS, bạn có tuân thủ hướng dẫn không?
In order (Verb)
Để diễn đạt bằng lời nói.
To express in words.
He needs to in order his thoughts before writing the essay.
Anh ấy cần phải diễn đạt ý kiến của mình trước khi viết bài luận.
She struggles to in order her ideas clearly during the speaking test.
Cô ấy gặp khó khăn khi diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng trong bài thi nói.
Do you think it's important to in order your arguments in IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc diễn đạt lập luận của mình trong IELTS là quan trọng không?
Cụm từ "in order" thường được sử dụng để diễn tả sự sắp xếp, tổ chức hoặc điều kiện cần phải thực hiện một hành động. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể diễn tả cả nghĩa vật lý (sắp xếp đồ vật) lẫn nghĩa trừu tượng (điều kiện cần thiết). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay cách viết của cụm từ này, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt là trong các cấu trúc hình thức hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "in order" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in ordine", với "ordo" nghĩa là "trật tự" hay "trình tự". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ việc sắp xếp các yếu tố theo một thứ tự nhất định, từ đó phản ánh sự tổ chức và cấu trúc. Ngày nay, "in order" thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa về sự chuẩn bị cần thiết hoặc điều kiện cần có để đạt được một mục đích cụ thể.
Cụm từ "in order" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài thi IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện cao trong phần Viết và Đọc, khi người dùng diễn tả mục đích hoặc lý do thực hiện hành động nào đó. Trong văn bản chuyên môn, cụm từ này thường thấy trong các câu điều kiện hoặc khi trình bày lý luận, nhằm tạo tính logic và rõ ràng cho lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



