Bản dịch của từ In order that trong tiếng Việt
In order that

In order that (Conjunction)
She studied hard in order that she could pass the IELTS exam.
Cô ấy học chăm chỉ để có thể đậu kỳ thi IELTS.
He didn't sleep well last night, in order that he could focus.
Anh ấy không ngủ ngon đêm qua để có thể tập trung.
Did you practice speaking English daily in order that you could improve?
Bạn có luyện nói tiếng Anh hàng ngày để có thể cải thiện không?
In order that (Phrase)
She studied hard in order that she could pass the IELTS.
Cô ấy học chăm chỉ để cô ấy có thể đậu bài thi IELTS.
He didn't sleep much last night in order that he could prepare.
Anh ấy không ngủ nhiều đêm qua để anh ấy chuẩn bị.
Did you practice speaking in order that you feel more confident?
Bạn đã luyện nói để bạn cảm thấy tự tin hơn chưa?
"Cụm từ 'in order that' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do cho một hành động nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức và trang trọng, đóng vai trò như một liên từ để kết nối các mệnh đề. 'In order that' thường được theo sau bởi một mệnh đề có động từ nguyên thể với "may" hoặc "might". Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự xuất hiện thường xuyên hơn trong văn phong viết chính thức".
Cụm từ "in order that" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với cụm từ "ut" mang nghĩa "để" hoặc "nhằm". Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả mục đích hay lý do cho hành động trong câu. Từ thế kỷ 14, nó đã xuất hiện trong tiếng Anh, liên kết chặt chẽ với các cụm từ chỉ mục đích, thể hiện sự liên kết giữa hai mệnh đề. Ngày nay, cụm từ này phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh để chỉ ra mục đích cụ thể của hành động.
Cụm từ "in order that" thường xuất hiện trong phần viết (Writing) và nói (Speaking) của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở dạng diễn đạt mục đích và lý do. Tần suất sử dụng tăng trong các ngữ cảnh yêu cầu diễn giải hoặc trình bày lý lẽ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng trong văn viết chính thức, như trong báo cáo, bài nghiên cứu, hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến mục tiêu và kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



