Bản dịch của từ In personam trong tiếng Việt

In personam

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In personam(Idiom)

01

Liên quan đến một cá nhân cụ thể chứ không phải tài sản.

In relation to a specific person rather than to property.

Ví dụ
02

Đề cập đến quyền tài phán để phân xử các vấn đề dựa trên cá nhân liên quan.

Referring to the jurisdiction to adjudicate matters based on the person involved.

Ví dụ
03

Sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ một phán quyết ảnh hưởng đến một cá nhân cụ thể.

Used in legal contexts to indicate a ruling that affects a specific individual.

Ví dụ