Bản dịch của từ In personam trong tiếng Việt
In personam
Idiom

In personam(Idiom)
Ví dụ
02
Đề cập đến quyền tài phán để phân xử các vấn đề dựa trên cá nhân liên quan.
Referring to the jurisdiction to adjudicate matters based on the person involved.
Ví dụ
03
Sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý để chỉ một phán quyết ảnh hưởng đến một cá nhân cụ thể.
Used in legal contexts to indicate a ruling that affects a specific individual.
Ví dụ
