Bản dịch của từ In recent past trong tiếng Việt
In recent past
In recent past (Phrase)
In recent past, many people joined community service projects in Chicago.
Trong quá khứ gần đây, nhiều người đã tham gia các dự án phục vụ cộng đồng ở Chicago.
In recent past, not everyone participated in social gatherings due to COVID-19.
Trong quá khứ gần đây, không phải ai cũng tham gia các buổi gặp gỡ xã hội do COVID-19.
What changes have occurred in social behavior in the recent past?
Những thay đổi nào đã xảy ra trong hành vi xã hội trong quá khứ gần đây?
"Cụm từ 'in recent past' được sử dụng để chỉ khoảng thời gian gần đây, thường bao gồm các sự kiện hoặc tình huống xảy ra trong vài tháng hoặc năm gần nhất. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt trong ngữ âm hay ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ như 'in the recent past' với tần suất cao hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng ngắn gọn hơn trong nhiều ngữ cảnh".
Cụm từ "in recent past" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "recent" xuất phát từ từ Latin "recens" có nghĩa là "mới" hoặc "gần đây". "Past" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "passus", chỉ hành động đi qua. Thời gian gần đây thường được hiểu là khoảng thời gian không xa với hiện tại, phản ánh sự thay đổi và phát triển tạm thời trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa. Việc sử dụng cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của những sự kiện gần đây trong việc hình thành nhận thức hiện tại.
Cụm từ "in recent past" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe, nơi thí sinh được yêu cầu mô tả xu hướng và sự kiện hiện tại hoặc gần đây. Trong phần Đọc, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo và tài liệu nghiên cứu để chỉ ra thời gian gần đây. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình hình xã hội, kinh tế, hoặc các vấn đề môi trường, nhấn mạnh tính cấp bách của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp