Bản dịch của từ In reverse trong tiếng Việt
In reverse

In reverse (Noun)
The reverse of the word 'live' is 'evil'.
Từ đảo ngược của từ 'live' là 'evil'.
To find the reverse of a word, spell it backwards.
Để tìm từ đảo ngược, hãy viết ngược lại.
Understanding the reverse of words helps in decoding secret messages.
Hiểu được từ đảo ngược giúp giải mã những tin nhắn bí mật.
In reverse (Verb)
She decided to reverse the letter to her pen pal.
Cô ấy quyết định đảo ngược lá thư cho bạn viết thư của mình.
He reversed the package to his friend in another country.
Anh ấy đảo ngược gói hàng cho bạn ở một quốc gia khác.
They will reverse the invitation card to their relatives overseas.
Họ sẽ đảo ngược thẻ mời cho người thân của họ ở nước ngoài.
"Reverse" là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lội ngược, đảo ngược hoặc thay đổi hướng đi. Trong tiếng Anh Mỹ, "reverse" thường được sử dụng để chỉ chuyển động hay hoạt động đi ngược lại, ví dụ như xe chạy lùi. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về mặt hành động trong bối cảnh giao thông. Những khác biệt này thể hiện qua ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng, nhưng chung quy lại, ý nghĩa cơ bản vẫn tương tự.
Từ "reverse" xuất phát từ tiếng Latin "revertere", nghĩa là "quay trở lại". "Revertere" bao gồm tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "vertere" (quay). Trong suốt quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng để diễn tả hành động lùi lại hoặc đảo ngược một trạng thái ban đầu. Ngày nay, "reverse" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và ngôn ngữ, để chỉ việc làm cho một tình huống trở lại trạng thái trước đó hoặc thực hiện hành động ngược lại.
Từ "in reverse" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, khi thảo luận về quy trình hoặc diễn biến ngược lại của sự kiện. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong toán học, vật lý, và mô tả các tình huống chuyển động ngược. Việc sử dụng "in reverse" giúp làm rõ ý nghĩa và thể hiện sự phản chiếu hoặc đối lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



