Bản dịch của từ In secret meeting trong tiếng Việt

In secret meeting

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In secret meeting (Idiom)

01

Cuộc họp được giữ kín hoặc bí mật, thường nhằm mục đích bí mật hoặc bất hợp pháp.

A meeting that is kept hidden or confidential usually for secretive or illegal purposes.

Ví dụ

They held the in secret meeting to discuss the new policy.

Họ đã tổ chức cuộc họp bí mật để thảo luận về chính sách mới.

The in secret meeting did not include any public members.

Cuộc họp bí mật không bao gồm bất kỳ thành viên công chúng nào.

What was decided in the in secret meeting last week?

Quyết định gì đã được đưa ra trong cuộc họp bí mật tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in secret meeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In secret meeting

Không có idiom phù hợp