Bản dịch của từ In secret meeting trong tiếng Việt
In secret meeting

In secret meeting (Idiom)
They held the in secret meeting to discuss the new policy.
Họ đã tổ chức cuộc họp bí mật để thảo luận về chính sách mới.
The in secret meeting did not include any public members.
Cuộc họp bí mật không bao gồm bất kỳ thành viên công chúng nào.
What was decided in the in secret meeting last week?
Quyết định gì đã được đưa ra trong cuộc họp bí mật tuần trước?
Cụm từ "in secret meeting" thường chỉ các cuộc họp được tổ chức một cách bí mật, không công khai, nhằm thảo luận về những vấn đề nhạy cảm hoặc quan trọng mà không mong muốn thu hút sự chú ý của bên ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể được viết là "in a secret meeting", nhấn mạnh tính ẩn danh của cuộc họp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng cụm này mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "in secret meeting" xuất phát từ từ "secret", có nguồn gốc từ tiếng Latin "secretus", nghĩa là "được giấu kín". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ "secre", và sau đó là tiếng Anh trong thế kỷ 14. “Meeting” lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "mētan", nghĩa là "gặp gỡ". Sự kết hợp giữa hai thành phần này chỉ một cuộc họp không công khai, mang tính chất bí mật và kín đáo.
Cụm từ "in secret meeting" thường không được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài nói về các chủ đề liên quan đến chính trị, ngoại giao hoặc xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS, nó có thể xuất hiện trong Writing và Speaking, đặc biệt trong các bối cảnh về thảo luận chính trị hoặc quyết định quan trọng không công khai. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tổ chức các cuộc họp bí mật trong các tổ chức, hoặc trong báo chí khi miêu tả các sự kiện không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp