Bản dịch của từ In strict confidence trong tiếng Việt
In strict confidence

In strict confidence (Idiom)
Can I tell you something in strict confidence?
Tôi có thể nói với bạn điều gì trong sự bảo mật nghiêm ngặt không?
I never share personal information in strict confidence with anyone.
Tôi không bao giờ chia sẻ thông tin cá nhân trong sự bảo mật nghiêm ngặt với bất kỳ ai.
Have you ever been told something in strict confidence before?
Bạn đã từng được nói điều gì trong sự bảo mật nghiêm ngặt trước đây chưa?
Cụm từ "in strict confidence" được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc thông tin được chia sẻ với sự đảm bảo rằng nó sẽ không được tiết lộ cho bất kỳ ai khác. Cụm từ thể hiện sự tin tưởng và sự riêng tư trong giao tiếp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn phong có thể thấy sự phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh ở Anh.
Cụm từ "in strict confidence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "confidentia", có nghĩa là "sự tin tưởng". Từ này được hình thành từ gốc "confidere", mang nghĩa "tin cậy" hay "giao phó". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả sự bảo mật nghiêm ngặt trong mối quan hệ giao tiếp. Hiện tại, "in strict confidence" được sử dụng để chỉ rằng thông tin được chia sẻ một cách kín đáo, không được tiết lộ cho bên thứ ba, phản ánh sự tin tưởng và trách nhiệm.
Cụm từ "in strict confidence" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi mà các thí sinh phải thảo luận về các khía cạnh liên quan đến bảo mật thông tin hoặc quyết định riêng tư. Ngoài IELTS, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, ngành nghề y tế hoặc tài chính, nơi mà bảo mật thông tin cá nhân và sự tin tưởng là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp