Bản dịch của từ In strict confidence trong tiếng Việt

In strict confidence

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In strict confidence (Idiom)

01

Một cụm từ được sử dụng để có nghĩa là điều gì đó chỉ được biết bởi những người có liên quan và không nên nói cho người khác.

A phrase used to mean that something is only known by the people involved and should not be told to others.

Ví dụ

Can I tell you something in strict confidence?

Tôi có thể nói với bạn điều gì trong sự bảo mật nghiêm ngặt không?

I never share personal information in strict confidence with anyone.

Tôi không bao giờ chia sẻ thông tin cá nhân trong sự bảo mật nghiêm ngặt với bất kỳ ai.

Have you ever been told something in strict confidence before?

Bạn đã từng được nói điều gì trong sự bảo mật nghiêm ngặt trước đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in strict confidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In strict confidence

Không có idiom phù hợp