Bản dịch của từ In the fast lane trong tiếng Việt

In the fast lane

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In the fast lane (Phrase)

ɨn ðə fˈæst lˈeɪn
ɨn ðə fˈæst lˈeɪn
01

Tham gia vào một phần bận rộn và hướng tới thành công của cuộc sống hoặc công việc nơi mọi người làm mọi việc một cách nhanh chóng.

Involved in a busy and successoriented part of life or work where people do things quickly.

Ví dụ

She enjoys living in the fast lane, always chasing new opportunities.

Cô ấy thích sống trong làn đường nhanh, luôn săn đuổi cơ hội mới.

He prefers a slower pace and avoids being in the fast lane.

Anh ấy thích tốc độ chậm hơn và tránh xa làn đường nhanh.

Are you comfortable with being in the fast lane of life?

Bạn có thoải mái khi ở trong làn đường nhanh của cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in the fast lane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In the fast lane

Không có idiom phù hợp