Bản dịch của từ In the hole trong tiếng Việt
In the hole

In the hole (Phrase)
She found herself in the hole after losing her scholarship.
Cô ấy phát hiện mình trong hố sau khi mất học bổng.
He didn't want to be in the hole of unemployment.
Anh ấy không muốn ở trong hố thất nghiệp.
Are you currently in the hole of financial difficulties?
Bạn hiện đang ở trong hố khó khăn về tài chính không?
Cụm từ "in the hole" có nghĩa là ở trạng thái thiếu hụt tài chính hoặc nợ nần. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng tài chính kém, ví dụ như khi có khoản nợ chưa thanh toán. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, mặc dù cụm từ này cũng được hiểu tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Âm điệu và cách nói có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Cụm từ "in the hole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường dùng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là golf, để chỉ việc bóng nằm trong lỗ trên sân. Cấu trúc "in the hole" phản ánh sự kết hợp giữa giới từ "in" (trong) và danh từ "hole" (lỗ). Thuật ngữ này cũng đã được mở rộng để chỉ tình huống nợ nần, khi một cá nhân hoặc tổ chức bị rơi vào tình trạng khó khăn về tài chính. Sự chuyển nghĩa này cho thấy cách mà ngữ cảnh có thể làm phong phú thêm ý nghĩa của từ ngữ.
Cụm từ "in the hole" thường được sử dụng với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các tình huống mô tả cảm xúc hoặc trạng thái khó khăn. Ngoài ngữ cảnh này, cụm từ có thể được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là golf, để chỉ việc bóng nằm trong lỗ. Sự xuất hiện chủ yếu mang tính ngữ cảnh, thể hiện hình ảnh hoặc trạng thái cụ thể của sự vật hay cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



