Bản dịch của từ In the long run trong tiếng Việt
In the long run

In the long run (Idiom)
Dùng để chỉ điều gì đó cuối cùng sẽ xảy ra, đặc biệt khi điều này khác với điều dường như có thể xảy ra bây giờ.
Used to refer to what will happen eventually especially when this is different from what seems likely to happen now.
In the long run, investing in education pays off.
Trong tương lai, đầu tư vào giáo dục sẽ có lợi.
She believes that exercise is beneficial in the long run.
Cô ấy tin rằng tập luyện có lợi trong tương lai.
Environmental conservation is crucial in the long run for sustainability.
Bảo tồn môi trường quan trọng trong tương lai để bền vững.
Cụm từ "in the long run" có nghĩa là xem xét các hậu quả hoặc kết quả trong tương lai xa hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh tế hoặc quản lý để nhấn mạnh tầm quan trọng của các quyết định hiện tại đối với tương lai. Cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng với cách phát âm tương tự và nghĩa giống nhau, nhấn mạnh tính bền vững của một hành động hoặc quyết định.
Cụm từ "in the long run" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa đề cập đến một khoảng thời gian dài trong tương lai. Gốc của cụm từ này có thể liên kết với các thuật ngữ từ ngữ tiếng Latin như "longus" (dài) và "currere" (chạy, tiến triển). Lịch sử ngữ nghĩa của nó liên quan đến khái niệm sự phát triển hoặc kết quả cuối cùng, nhấn mạnh tầm quan trọng của các quyết định dài hạn trong bối cảnh hiện tại, thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và quản lý.
Cụm từ "in the long run" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các giải pháp hoặc dự đoán cho tương lai. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt quan điểm về tác động lâu dài của một vấn đề. Ngoài ra, trong văn viết và nói hàng ngày, cụm từ cũng được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của các quyết định trong tương lai và sự bền vững của những lựa chọn hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



