Bản dịch của từ In the old days trong tiếng Việt
In the old days

In the old days (Idiom)
In the old days, people used to communicate through letters.
Trong những ngày xưa, mọi người thường giao tiếp qua thư.
Not everyone appreciates the simplicity of life in the old days.
Không phải ai cũng đánh giá cao sự đơn giản của cuộc sống ngày xưa.
Did you know that in the old days, telephones were not common?
Bạn có biết rằng trong những ngày xưa, điện thoại không phổ biến?
Cụm từ "in the old days" được sử dụng để chỉ một thời kỳ trong quá khứ, thường mang tính hoài niệm và thể hiện sự so sánh với hiện tại. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, nó có thể được thay thế bằng các cụm từ tương tự như "in the past" hay "in former times" để nhấn mạnh tính chất văn hóa hoặc lịch sử của thời kỳ đó.
Cụm từ "in the old days" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "old" bắt nguồn từ từ латин "altus", mang nghĩa cao, cổ xưa. Từ "days" xuất phát từ tiếng Anh cổ "dæg", có gốc từ "dies" trong tiếng Latin. Cụm từ này thường chỉ thời kỳ trước đây, phản ánh những giá trị, phong tục tập quán của một thời đại đã qua, thể hiện sự tôn trọng đối với lịch sử và di sản văn hóa.
Cụm từ "in the old days" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tần suất sử dụng cao trong Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu bàn luận về những thay đổi trong xã hội hoặc văn hóa qua thời gian. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết để chỉ những kỷ niệm hoặc phong tục trong quá khứ. Trong ngữ cảnh tự nhiên, nó thường được sử dụng khi hồi tưởng về một thời kỳ đã qua hoặc so sánh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
