Bản dịch của từ In the past trong tiếng Việt
In the past

In the past (Phrase)
In the past, people used to communicate through letters.
Trong quá khứ, mọi người thường giao tiếp qua thư.
They didn't have smartphones in the past for instant messaging.
Họ không có điện thoại thông minh trong quá khứ để nhắn tin ngay lập tức.
Did students have access to the internet in the past?
Học sinh có truy cập internet trong quá khứ không?
In the past (Preposition)
In the past, people used to communicate through letters.
Trong quá khứ, mọi người thường giao tiếp qua thư.
She didn't have a smartphone in the past.
Cô ấy không có điện thoại thông minh trong quá khứ.
Did they travel by horse in the past?
Họ có đi du lịch bằng ngựa trong quá khứ không?
Cụm từ "in the past" thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trước đây, thường không còn liên quan đến hiện tại. Về mặt ngữ pháp, cụm từ này được kết hợp từ giới từ "in" và danh từ "the past", thể hiện một trạng thái hoặc sự kiện đã xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp.
Cụm từ "in the past" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "in" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "in", có nghĩa là "trong", và "the past" xuất phát từ từ Latin "pāscere", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "hướng tới". Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm về thời gian đã qua, nhấn mạnh sự đối lập với hiện tại. Cách sử dụng hiện nay nhằm chỉ những sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra trước đây, ghi dấu một khoảng thời gian không còn tồn tại.
Cụm từ "in the past" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả diễn biến lịch sử, xu hướng thời gian, hoặc phân tích nguyên nhân và kết quả. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này được sử dụng để phát biểu về các sự kiện đã xảy ra trước đây, phục vụ cho việc so sánh với hiện tại hoặc tương lai trong báo cáo, luận văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



