Bản dịch của từ In the rough trong tiếng Việt
In the rough
In the rough (Idiom)
Chưa hoàn thiện hoặc chưa biên tập.
Incomplete or unedited
Her essay was in the rough, with many errors.
Bài luận của cô ấy còn lỗi lạc.
The student's speaking was not in the rough, it was polished.
Nói của học sinh không còn lỗi lạc, nó đã được mài mòn.
Is it acceptable to submit writing in the rough for IELTS?
Có chấp nhận việc nộp bài viết còn lỗi lạc trong IELTS không?
Her IELTS essay was still in the rough, lacking details.
Bài luận IELTS của cô ấy vẫn còn thô, thiếu chi tiết.
He avoided using phrases that were in the rough for speaking.
Anh ấy tránh sử dụng các cụm từ còn thô khi nói.
Was your IELTS writing task 1 in the rough or polished?
Bài viết IELTS task 1 của bạn còn thô hay đã hoàn thiện?
His writing is still in the rough, but it shows potential.
Bài viết của anh ấy vẫn còn dở dang, nhưng nó thể hiện tiềm năng.
She prefers to polish her work rather than leave it in the rough.
Cô ấy thích hoàn thiện công việc hơn là để nó dở dang.
Is it acceptable to submit an essay that's still in the rough?
Có chấp nhận được để nộp một bài luận văn vẫn còn dở dang không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng In the rough cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp