Bản dịch của từ In the rough trong tiếng Việt
In the rough
In the rough (Idiom)
Chưa hoàn thiện hoặc chưa biên tập.
Incomplete or unedited
Her essay was in the rough, with many errors.
Bài luận của cô ấy còn lỗi lạc.
The student's speaking was not in the rough, it was polished.
Nói của học sinh không còn lỗi lạc, nó đã được mài mòn.
Is it acceptable to submit writing in the rough for IELTS?
Có chấp nhận việc nộp bài viết còn lỗi lạc trong IELTS không?
Her IELTS essay was still in the rough, lacking details.
Bài luận IELTS của cô ấy vẫn còn thô, thiếu chi tiết.
He avoided using phrases that were in the rough for speaking.
Anh ấy tránh sử dụng các cụm từ còn thô khi nói.
Was your IELTS writing task 1 in the rough or polished?
Bài viết IELTS task 1 của bạn còn thô hay đã hoàn thiện?
His writing is still in the rough, but it shows potential.
Bài viết của anh ấy vẫn còn dở dang, nhưng nó thể hiện tiềm năng.
She prefers to polish her work rather than leave it in the rough.
Cô ấy thích hoàn thiện công việc hơn là để nó dở dang.
Is it acceptable to submit an essay that's still in the rough?
Có chấp nhận được để nộp một bài luận văn vẫn còn dở dang không?
"In the rough" là một cụm từ tiếng Anh xuất phát từ ngữ nghĩa chỉ tình trạng thô sơ, chưa được hoàn thiện hoặc chế tác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các sản phẩm hoặc ý tưởng còn trong giai đoạn phát triển ban đầu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức này có sự khác biệt rất ít về ý nghĩa, song có thể phân biệt qua cách sử dụng trong các lĩnh vực cụ thể, như trong nghề mỹ thuật, viết lách hoặc thiết kế.
Cụm từ "in the rough" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cách diễn đạt thể hiện sự chưa hoàn thiện hoặc thô sơ của một đối tượng. Mặc dù nghĩa đen của cụm này chỉ tới bề mặt gồ ghề, lịch sử sử dụng lại mở rộng sang việc mô tả tình trạng hoặc phẩm chất chưa được mài giũa của con người, ý tưởng hay vật phẩm. Ngày nay, nó thường chỉ những thứ cần thêm thời gian hoặc chú tâm để phát triển và hoàn thiện.
Cụm từ "in the rough" thường được sử dụng trong các bối cảnh như đánh giá tài năng hoặc sản phẩm chưa được hoàn thiện. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này xuất hiện với tần suất vừa phải, đặc biệt là trong các bài luận hoặc thảo luận về sự phát triển cá nhân và tiềm năng. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được dùng trong lĩnh vực nghệ thuật và chế tác để chỉ những tác phẩm thô sơ, cần được tinh chỉnh để đến tay công chúng, cho thấy sự quan trọng của quá trình hoàn thiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp