Bản dịch của từ In the thick of trong tiếng Việt
In the thick of

In the thick of (Phrase)
She was in the thick of organizing the charity event.
Cô ấy đang ở trong tâm điểm tổ chức sự kiện từ thiện.
He was not in the thick of the social media campaign.
Anh ấy không ở trong tâm điểm chiến dịch truyền thông xã hội.
Were they in the thick of planning the community service project?
Họ có đang ở trong tâm điểm lập kế hoạch dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "in the thick of" được sử dụng để chỉ việc đang tham gia tích cực hoặc ở giữa một tình huống phức tạp, thường là trong bối cảnh khó khăn hoặc hỗn loạn. Cụm từ này có thể được hiểu là "trong trung tâm của" hoặc "giữa". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, việc sử dụng cụm từ này về cơ bản giống nhau, nhưng có thể gặp sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc tần suất sử dụng trong ngữ văn.
Cụm từ "in the thick of" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "thic", có nghĩa là dày đặc. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "densus", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự tham gia sâu sắc hoặc lún sâu vào một tình huống cụ thể. Ngày nay, "in the thick of" thường được dùng để mô tả việc ở trong tâm điểm của một sự kiện hay vấn đề quan trọng, phản ánh sự gắn bó chặt chẽ và mức độ ảnh hưởng đến tình huống đó.
Cụm từ "in the thick of" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi diễn đạt tình huống căng thẳng hoặc phức tạp. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này có thể liên quan đến các ngữ cảnh mô tả hoạt động sôi nổi hoặc áp lực trong cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được sử dụng trong báo chí và văn bản nghị luận để nhấn mạnh sự can dự hoặc tham gia vào một sự kiện đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



