Bản dịch của từ In their right minds trong tiếng Việt
In their right minds

In their right minds (Idiom)
Được sử dụng để thể hiện niềm tin rằng ai đó hoàn toàn lành mạnh hoặc lý trí.
Used for expressing a belief that someone is completely sane or rational.
Anyone in their right minds would support equal rights for all citizens.
Bất kỳ ai tỉnh táo đều ủng hộ quyền bình đẳng cho mọi công dân.
People in their right minds do not tolerate discrimination in society.
Những người tỉnh táo không chịu đựng sự phân biệt trong xã hội.
Are you in your right minds to oppose social justice initiatives?
Bạn có tỉnh táo không khi phản đối các sáng kiến công bằng xã hội?
Cụm từ "in their right minds" diễn tả trạng thái tâm lý khi một người có khả năng suy nghĩ hợp lý và đưa ra quyết định đúng đắn. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích hành động không lý trí hoặc mâu thuẫn của ai đó. Về mặt ngữ nghĩa, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận mang tính phê phán.
Cụm từ "in their right minds" có nguồn gốc từ tiếng Latin, đặc biệt là từ cụm "mens sana in corpore sano", nghĩa là một tâm trí khỏe mạnh trong một cơ thể khỏe mạnh. Ban đầu, ý nghĩa này liên quan đến sự tỉnh táo và khả năng hành động hợp lý. Theo thời gian, cụm từ đã phát triển để biểu thị trạng thái tư duy rõ ràng và khả năng đưa ra quyết định hợp lý, phản ánh sự liên hệ giữa tâm trí và hành động trong các ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "in their right minds" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, bởi vì nó thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày và tranh luận. Trong kỹ năng Viết và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự hợp lý hoặc quyết định đúng đắn trong các tình huống cụ thể. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tinh thần, hành vi con người và tình huống xã hội, khi người ta muốn nhấn mạnh tính hợp lý hoặc cảm xúc của một hành động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp