Bản dịch của từ In want trong tiếng Việt

In want

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In want (Verb)

ɨn wˈɑnt
ɨn wˈɑnt
01

Thiếu hoặc không có thứ gì đó; mong muốn hoặc mong muốn một cái gì đó.

To lack or be without something to desire or wish for something.

Ví dụ

Many people in poverty want basic needs like food and shelter.

Nhiều người trong nghèo đói muốn những nhu cầu cơ bản như thực phẩm và nơi ở.

She does not want to live without access to healthcare.

Cô ấy không muốn sống mà không có quyền truy cập vào dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Do you want a community that supports mental health awareness?

Bạn có muốn một cộng đồng hỗ trợ nhận thức về sức khỏe tâm thần không?

In want (Idiom)

ˈɪˈnwɑnt
ˈɪˈnwɑnt
01

Đang thiếu hoặc cần một cái gì đó.

To be lacking or in need of something.

Ví dụ

Many families in our city are in want of basic necessities.

Nhiều gia đình trong thành phố chúng tôi đang thiếu những nhu cầu cơ bản.

The charity does not believe anyone should be in want anymore.

Tổ chức từ thiện không tin rằng ai nên thiếu thốn nữa.

Are there people in want in your neighborhood?

Có những người nào đang thiếu thốn trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in want/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I don't to miss anything, I to stay continually connected with what others are doing [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] But I guess children at the age of an expensive phone are usually very stubborn and will go to great lengths to get what they [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] Many children are easily manipulated to things they see in advertisements, and this may cause conflicts between parents and children if parents deny their children of something they [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family
[...] For example, different generations and value different things these days [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family

Idiom with In want

Không có idiom phù hợp