Bản dịch của từ In with it trong tiếng Việt

In with it

Preposition Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In with it (Preposition)

ɨn wˈɪð ˈɪt
ɨn wˈɪð ˈɪt
01

Diễn tả tình huống của một cái gì đó được hoặc dường như được bao bọc hoặc bao quanh bởi một cái gì đó khác.

Expressing the situation of something that is or appears to be enclosed or surrounded by something else.

Ví dụ

Many people feel trapped in their jobs during economic downturns.

Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc khi kinh tế suy thoái.

She is not interested in social events this year.

Cô ấy không quan tâm đến các sự kiện xã hội năm nay.

Are you comfortable in your current social circle?

Bạn có thoải mái trong vòng xã hội hiện tại không?

In with it (Pronoun)

ɨn wˈɪð ˈɪt
ɨn wˈɪð ˈɪt
01

Được sử dụng để đề cập đến trạng thái hoàn cảnh hoặc tình huống của một người.

Used to refer to the state of ones circumstances or situation.

Ví dụ

In this community, everyone feels included and valued for their contributions.

Trong cộng đồng này, mọi người cảm thấy được bao gồm và trân trọng.

Not everyone in the city feels safe during nighttime events and gatherings.

Không phải ai trong thành phố cũng cảm thấy an toàn trong các sự kiện ban đêm.

Is everyone in your neighborhood aware of the upcoming social event?

Mọi người trong khu phố của bạn có biết về sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in with it/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In with it

Không có idiom phù hợp