Bản dịch của từ In with it trong tiếng Việt
In with it

In with it (Preposition)
Diễn tả tình huống của một cái gì đó được hoặc dường như được bao bọc hoặc bao quanh bởi một cái gì đó khác.
Expressing the situation of something that is or appears to be enclosed or surrounded by something else.
Many people feel trapped in their jobs during economic downturns.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong công việc khi kinh tế suy thoái.
She is not interested in social events this year.
Cô ấy không quan tâm đến các sự kiện xã hội năm nay.
Are you comfortable in your current social circle?
Bạn có thoải mái trong vòng xã hội hiện tại không?
In with it (Pronoun)
In this community, everyone feels included and valued for their contributions.
Trong cộng đồng này, mọi người cảm thấy được bao gồm và trân trọng.
Not everyone in the city feels safe during nighttime events and gatherings.
Không phải ai trong thành phố cũng cảm thấy an toàn trong các sự kiện ban đêm.
Is everyone in your neighborhood aware of the upcoming social event?
Mọi người trong khu phố của bạn có biết về sự kiện xã hội sắp tới không?
Cụm từ "in with it" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc người nào đó đang hòa nhập hoặc tham gia vào một nhóm, hoạt động hoặc tình huống nào đó. Chỉ sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, cụm từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ. Cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, diễn đạt hoặc ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn phong và vùng miền, nhằm thể hiện sự gần gũi với các yếu tố xã hội khác nhau.
Cụm từ "in with it" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "in" mang nghĩa "ở trong" và "with" là "cùng với". Hệ cấu trúc từ này diễn tả sự liên kết, đồng nhất hóa hoặc chấp nhận trong các mối quan hệ xã hội. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này thường dùng để chỉ việc hòa nhập hoặc được chấp nhận trong một nhóm hay một xu hướng nào đó, phản ánh sự thay đổi trong giao tiếp xã hội và văn hóa.
Cụm từ "in with it" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: nghe, nói, đọc và viết. Trong kỹ năng nghe, cụm này có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp tự nhiên hoặc trong các đoạn đối thoại không chính thức. Trong kỹ năng nói, nó thường được dùng để diễn tả sự đồng nhất hoặc liên quan đến một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, trong văn viết, "in with it" có thể xuất hiện trong những đoạn mô tả hoặc giải thích tình huống liên quan đến sự hòa nhập hoặc chia sẻ quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp