Bản dịch của từ Inbuilt trong tiếng Việt
Inbuilt

Inbuilt (Adjective)
Social skills are inbuilt in children from a very young age.
Kỹ năng xã hội có sẵn trong trẻ em từ rất sớm.
Not all adults have inbuilt social awareness and empathy.
Không phải tất cả người lớn đều có nhận thức xã hội và sự đồng cảm.
Are inbuilt social behaviors important for community building?
Liệu các hành vi xã hội có sẵn có quan trọng cho việc xây dựng cộng đồng không?
Từ "inbuilt" thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm hay yếu tố đã được tích hợp sẵn trong một thiết bị hoặc hệ thống nào đó. Đây là dạng viết tắt của "built-in" trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cả hai từ có thể interchangeably sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "inbuilt" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các tính năng không thể tách rời khỏi sản phẩm, trong khi "built-in" có thể được nhìn nhận là có sắc thái nhấn mạnh hơn về sự thiết kế.
Từ "inbuilt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "in-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in", mang nghĩa là "trong" hoặc "vào", kết hợp với động từ "build", xuất phát từ tiếng Latinh "aedificare", có nghĩa là "xây dựng". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của từ, chỉ những yếu tố đã được xây dựng sẵn vào một cấu trúc hoặc hệ thống. Theo thời gian, "inbuilt" được sử dụng để miêu tả các tính năng hoặc đặc điểm cố định của một sản phẩm hoặc đối tượng, nhấn mạnh tính năng tự nhiên và không thể tách rời.
Từ "inbuilt" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề công nghệ và thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, "inbuilt" thường được sử dụng để mô tả các yếu tố hoặc tính năng có sẵn một cách tự nhiên trong một hệ thống hoặc sản phẩm, chẳng hạn như chức năng “inbuilt” trong các thiết bị điện tử. Từ này thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa cấu trúc và chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp