Bản dịch của từ Incentive scheme trong tiếng Việt

Incentive scheme

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incentive scheme (Phrase)

ˌɪnsˈɛntɨv skˈim
ˌɪnsˈɛntɨv skˈim
01

Một hệ thống khen thưởng mọi người vì sự chăm chỉ hoặc nỗ lực của họ.

A system of rewarding people for their hard work or effort.

Ví dụ

The government introduced an incentive scheme for social workers in 2022.

Chính phủ đã giới thiệu một chương trình khuyến khích cho nhân viên xã hội vào năm 2022.

Many people do not understand the benefits of the incentive scheme.

Nhiều người không hiểu lợi ích của chương trình khuyến khích.

Is the incentive scheme effective in improving community service quality?

Chương trình khuyến khích có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incentive scheme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incentive scheme

Không có idiom phù hợp