Bản dịch của từ Incentivize trong tiếng Việt
Incentivize
Verb
Incentivize (Verb)
ɨnsˈɛptɨʃiz
ɨnsˈɛptɨʃiz
Ví dụ
The government incentivizes companies to hire more local workers.
Chính phủ khuyến khích các công ty tuyển thêm lao động địa phương.
Schools incentivize students to participate in community service projects.
Các trường học khuyến khích học sinh tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incentivize
Không có idiom phù hợp