Bản dịch của từ Incentivize trong tiếng Việt
Incentivize

Incentivize (Verb)
The government incentivizes companies to hire more local workers.
Chính phủ khuyến khích các công ty tuyển thêm lao động địa phương.
Schools incentivize students to participate in community service projects.
Các trường học khuyến khích học sinh tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.
Charities incentivize donations by offering tax deductions to donors.
Các tổ chức từ thiện khuyến khích việc quyên góp bằng cách cung cấp giảm trừ thuế cho người quyên góp.
Dạng động từ của Incentivize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incentivize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incentivized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incentivized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incentivizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incentivizing |
Từ "incentivize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khuyến khích hoặc thúc đẩy hành động thông qua việc cung cấp động lực hoặc ưu đãi. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và chính sách để chỉ việc tạo ra các yếu tố khuyến khích nhằm tăng cường hiệu suất hoặc tham gia của cá nhân hay nhóm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng ở văn cảnh chính thức, tiếng Anh Anh thường ưu tiên thuật ngữ "incentive" hơn.
Từ "incentivize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "incentivus", nghĩa là "khuyến khích" hoặc "xúi giục". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20, chủ yếu trong lĩnh vực kinh doanh và tâm lý học, nhằm chỉ quá trình tạo động lực hoặc khuyến khích hành động thông qua các phần thưởng hoặc lợi ích. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự chuyển biến trong cách mà con người khuyến khích hành vi tích cực trong các bối cảnh xã hội và kinh tế.
Từ "incentivize" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần viết và nói của IELTS, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kinh tế, chính sách và giáo dục, nơi mà nó được dùng để chỉ hành động khuyến khích hoặc tạo động lực cho cá nhân hoặc nhóm. Trong các tài liệu nghiên cứu và bài báo học thuật, từ này cũng thường xuyên được sử dụng để mô tả cách thức tổ chức hoặc chính phủ có thể thúc đẩy hành vi mong muốn thông qua các biện pháp khuyến khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
