Bản dịch của từ Inceptive trong tiếng Việt

Inceptive

AdjectiveNoun [U/C]

Inceptive (Adjective)

ɪnsˈɛptɪv
ɪnsˈɛptɪv
01

Liên quan đến hoặc đánh dấu sự bắt đầu của một cái gì đó; ban đầu.

Relating to or marking the beginning of something; initial.

Ví dụ

The inceptive stages of the project were challenging but exciting.

Các giai đoạn khởi đầu của dự án là thách thức nhưng hứng thú.

Her inceptive idea sparked a new wave of interest in the community.

Ý tưởng khởi đầu của cô ấy đã gây ra một làn sóng quan tâm mới trong cộng đồng.

The inceptive meeting set the tone for future collaborations.

Cuộc họp khởi đầu đã đặt nền tảng cho sự hợp tác trong tương lai.

Inceptive (Noun)

ɪnsˈɛptɪv
ɪnsˈɛptɪv
01

Một động từ khởi đầu.

An inceptive verb.

Ví dụ

The inceptive of the party was marked by a toast.

Bắt đầu của bữa tiệc được đánh dấu bằng một ly chúc.

The inceptive of the project brought excitement to the team.

Bắt đầu của dự án mang lại sự hào hứng cho đội.

The inceptive of the organization aimed to help the community.

Bắt đầu của tổ chức nhằm mục đích giúp đỡ cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inceptive

Không có idiom phù hợp