Bản dịch của từ Inceptive trong tiếng Việt
Inceptive

Inceptive (Adjective)
The inceptive stages of the project were challenging but exciting.
Các giai đoạn khởi đầu của dự án là thách thức nhưng hứng thú.
Her inceptive idea sparked a new wave of interest in the community.
Ý tưởng khởi đầu của cô ấy đã gây ra một làn sóng quan tâm mới trong cộng đồng.
The inceptive meeting set the tone for future collaborations.
Cuộc họp khởi đầu đã đặt nền tảng cho sự hợp tác trong tương lai.
Inceptive (Noun)
Một động từ khởi đầu.
An inceptive verb.
The inceptive of the party was marked by a toast.
Bắt đầu của bữa tiệc được đánh dấu bằng một ly chúc.
The inceptive of the project brought excitement to the team.
Bắt đầu của dự án mang lại sự hào hứng cho đội.
The inceptive of the organization aimed to help the community.
Bắt đầu của tổ chức nhằm mục đích giúp đỡ cộng đồng.
"Inceptive" là tính từ mô tả trạng thái hoặc hành động khởi đầu, xuất phát từ gốc Latin "inceptus", mang nghĩa là "bắt đầu". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngữ nghĩa, diễn tả giai đoạn đầu của một quá trình hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh, "inceptive" không có nhiều khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, nhưng có thể gặp một số sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc kỹ thuật.
Từ "inceptive" xuất phát từ gốc Latinh "inceptivus", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". "Inceptivus" bao gồm tiền tố "in-", nghĩa là "vào trong", và động từ "capere", nghĩa là "nắm lấy" hoặc "chiếm lấy". Trong ngữ cảnh hiện tại, "inceptive" thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc quá trình đang trong giai đoạn khởi đầu, phản ánh sự chuyển từ không có gì sang có sự bắt đầu, đồng thời giữ nguyên ý nghĩa khởi động và tiến triển.
Từ "inceptive" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hàn lâm của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc văn bản học thuật nhằm mô tả giai đoạn bắt đầu của một quá trình hoặc hành động. Các tình huống điển hình có thể là trong triết học, tâm lý học hoặc các lĩnh vực liên quan đến khởi đầu và sự phát triển của ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp