Bản dịch của từ Incessant noise trong tiếng Việt
Incessant noise
Incessant noise (Noun)
The incessant noise from traffic disrupts our neighborhood's peace.
Âm thanh liên tục từ giao thông làm rối loạn sự yên tĩnh của khu phố.
The incessant noise at the concert was too loud for me.
Âm thanh liên tục tại buổi hòa nhạc quá to đối với tôi.
Is the incessant noise from construction bothering your study time?
Âm thanh liên tục từ công trình có làm phiền thời gian học của bạn không?
Một loại rối loạn mà kiên trì và gây phiền toái.
A type of disturbance that is persistent and bothersome.
The incessant noise from traffic disturbs my concentration while studying.
Tiếng ồn không ngừng từ giao thông làm mất tập trung khi tôi học.
Incessant noise from construction sites can annoy local residents significantly.
Tiếng ồn không ngừng từ các công trình xây dựng có thể làm phiền cư dân địa phương.
Is the incessant noise from parties affecting your sleep quality at night?
Liệu tiếng ồn không ngừng từ các bữa tiệc có ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của bạn vào ban đêm không?
The incessant noise from traffic affects many residents in downtown Chicago.
Tiếng ồn không ngừng từ giao thông ảnh hưởng đến nhiều cư dân ở Chicago.
The incessant noise in the city does not allow for peaceful conversations.
Tiếng ồn không ngừng trong thành phố không cho phép có cuộc trò chuyện yên tĩnh.
Is the incessant noise from construction bothering you during your studies?
Liệu tiếng ồn không ngừng từ xây dựng có làm bạn khó chịu khi học không?
Âm thanh liên tục (incessant noise) chỉ âm thanh phát ra mà không có điểm dừng hoặc gián đoạn, thường tạo ra sự khó chịu cho người nghe. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như môi trường sống, công nghiệp hoặc tâm lý học để mô tả sự tác động tiêu cực của tiếng ồn liên tục đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Ở cả Anh và Mỹ, từ "incessant" giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng cách nhấn âm có thể khác biệt trong phát âm.