Bản dịch của từ Incessant noise trong tiếng Việt

Incessant noise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incessant noise (Noun)

ˌɪnsˈɛsənt nˈɔɪz
ˌɪnsˈɛsənt nˈɔɪz
01

Âm thanh liên tục và không bao giờ kết thúc.

A continuous and unending sound.

Ví dụ

The incessant noise from traffic disrupts our neighborhood's peace.

Âm thanh liên tục từ giao thông làm rối loạn sự yên tĩnh của khu phố.

The incessant noise at the concert was too loud for me.

Âm thanh liên tục tại buổi hòa nhạc quá to đối với tôi.

Is the incessant noise from construction bothering your study time?

Âm thanh liên tục từ công trình có làm phiền thời gian học của bạn không?

02

Một loại rối loạn mà kiên trì và gây phiền toái.

A type of disturbance that is persistent and bothersome.

Ví dụ

The incessant noise from traffic disturbs my concentration while studying.

Tiếng ồn không ngừng từ giao thông làm mất tập trung khi tôi học.

Incessant noise from construction sites can annoy local residents significantly.

Tiếng ồn không ngừng từ các công trình xây dựng có thể làm phiền cư dân địa phương.

Is the incessant noise from parties affecting your sleep quality at night?

Liệu tiếng ồn không ngừng từ các bữa tiệc có ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ của bạn vào ban đêm không?

03

Âm thanh không dừng lại hoặc giảm sút theo thời gian.

Noise that does not cease or diminish over time.

Ví dụ

The incessant noise from traffic affects many residents in downtown Chicago.

Tiếng ồn không ngừng từ giao thông ảnh hưởng đến nhiều cư dân ở Chicago.

The incessant noise in the city does not allow for peaceful conversations.

Tiếng ồn không ngừng trong thành phố không cho phép có cuộc trò chuyện yên tĩnh.

Is the incessant noise from construction bothering you during your studies?

Liệu tiếng ồn không ngừng từ xây dựng có làm bạn khó chịu khi học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incessant noise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incessant noise

Không có idiom phù hợp