Bản dịch của từ Incidental mention trong tiếng Việt
Incidental mention

Incidental mention (Noun)
She made an incidental mention of the party last week.
Cô ấy đã đề cập một cách tình cờ về bữa tiệc tuần trước.
He did not make any incidental mention of his plans.
Anh ấy không đề cập gì đến kế hoạch của mình.
Did you hear her incidental mention of the new restaurant?
Bạn có nghe cô ấy đề cập tình cờ về nhà hàng mới không?
Incidental mention (Phrase)
She made an incidental mention of the charity event last week.
Cô ấy đã đề cập đến sự kiện từ thiện tuần trước một cách ngẫu nhiên.
He did not make any incidental mention of his vacation plans.
Anh ấy không đề cập gì đến kế hoạch nghỉ mát của mình.
Did you hear her incidental mention about the community service project?
Bạn có nghe cô ấy đề cập ngẫu nhiên về dự án phục vụ cộng đồng không?
Khái niệm "incidental mention" đề cập đến việc nhắc đến một điều gì đó một cách không chủ ý trong một cuộc trò chuyện hoặc văn bản, mà không phải là mục tiêu chính của thông điệp. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong nghiên cứu văn bản và phân tích ngữ nghĩa, đặc biệt trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và truyền thông. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, cách phát âm có thể khác nhau một chút do các yếu tố giọng và ngữ điệu địa phương.
Từ "incidental" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incidentalis", từ động từ "incidere", có nghĩa là "rơi vào" hoặc "xảy ra". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những sự kiện không được dự kiến hay không chủ ý. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để phản ánh việc đề cập hay sự kiện xảy ra một cách ngẫu nhiên trong một ngữ cảnh nhất định. Ngày nay, "incidental mention" thường được sử dụng để chỉ một cách nhắc đến một yếu tố không phải là chủ đề chính nhưng vẫn có giá trị trong cuộc thảo luận.
Cụm từ "incidental mention" thường ít được thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và giao tiếp chính thức, cụm này được sử dụng để chỉ những đề cập không chủ định hoặc không quan trọng trong văn bản. Trong các bài báo, nghiên cứu hoặc hội thảo, "incidental mention" thường được dùng để phác thảo ý tưởng mà không làm cho nó trở thành đề tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp