Bản dịch của từ Incidental mention trong tiếng Việt

Incidental mention

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incidental mention (Noun)

ˌɪnsɨdˈɛntəl mˈɛnʃən
ˌɪnsɨdˈɛntəl mˈɛnʃən
01

Một đề cập ngẫu nhiên đề cập đến một tài liệu tham khảo ngẫu nhiên hoặc thông qua đến một cái gì đó.

An incidental mention refers to a casual or passing reference to something.

Ví dụ

She made an incidental mention of the party last week.

Cô ấy đã đề cập một cách tình cờ về bữa tiệc tuần trước.

He did not make any incidental mention of his plans.

Anh ấy không đề cập gì đến kế hoạch của mình.

Did you hear her incidental mention of the new restaurant?

Bạn có nghe cô ấy đề cập tình cờ về nhà hàng mới không?

Incidental mention (Phrase)

ˌɪnsɨdˈɛntəl mˈɛnʃən
ˌɪnsɨdˈɛntəl mˈɛnʃən
01

Một cụm từ cho biết một đề cập ngắn gọn hoặc ngẫu nhiên về một cái gì đó.

A phrase that indicates a brief or casual mention of something.

Ví dụ

She made an incidental mention of the charity event last week.

Cô ấy đã đề cập đến sự kiện từ thiện tuần trước một cách ngẫu nhiên.

He did not make any incidental mention of his vacation plans.

Anh ấy không đề cập gì đến kế hoạch nghỉ mát của mình.

Did you hear her incidental mention about the community service project?

Bạn có nghe cô ấy đề cập ngẫu nhiên về dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incidental mention/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incidental mention

Không có idiom phù hợp