Bản dịch của từ Incinerate trong tiếng Việt

Incinerate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incinerate (Verb)

ɪnsˈɪnɚeɪt
ɪnsˈɪnəɹeɪt
01

Phá hủy (một cái gì đó, đặc biệt là chất thải) bằng cách đốt cháy.

Destroy something especially waste material by burning.

Ví dụ

The company decided to incinerate all the old documents.

Công ty quyết định đốt cháy tất cả các tài liệu cũ.

The incinerated waste was properly disposed of in the designated facility.

Chất thải đã bị đốt cháy được xử lý đúng cách tại cơ sở được chỉ định.

The incineration process reduces the volume of waste significantly.

Quá trình đốt cháy giảm thiểu lượng chất thải đáng kể.

Dạng động từ của Incinerate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incinerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incinerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incinerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incinerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incinerating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incinerate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incinerate

Không có idiom phù hợp