Bản dịch của từ Incinerate trong tiếng Việt
Incinerate

Incinerate (Verb)
The company decided to incinerate all the old documents.
Công ty quyết định đốt cháy tất cả các tài liệu cũ.
The incinerated waste was properly disposed of in the designated facility.
Chất thải đã bị đốt cháy được xử lý đúng cách tại cơ sở được chỉ định.
The incineration process reduces the volume of waste significantly.
Quá trình đốt cháy giảm thiểu lượng chất thải đáng kể.
Dạng động từ của Incinerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incinerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incinerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incinerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incinerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incinerating |
Họ từ
"Incinerate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thiêu rụi hoàn toàn, thường được sử dụng để chỉ quá trình đốt cháy chất thải hoặc vật liệu cho đến khi chỉ còn lại tro. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "incinerare". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "incinerate" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này thường xuất hiện trong ngành xử lý chất thải và bảo vệ môi trường.
Từ "incinerate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "incinerare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "cinerare" có nghĩa là "đốt cháy đến tro". Nguyên bản này phản ánh quá trình biến đổi vật chất thành tro bụi thông qua sự đốt cháy hoàn toàn. Trong tiếng Anh hiện đại, "incinerate" được sử dụng chủ yếu để mô tả hành động thiêu hủy một cách triệt để, thường áp dụng trong ngữ cảnh tiêu hủy rác thải hoặc các vật liệu nguy hiểm.
Từ "incinerate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra viết và nói liên quan đến chủ đề môi trường hoặc quản lý chất thải. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong khoa học môi trường, công nghệ xử lý chất thải và luật pháp liên quan đến an toàn sinh học. Tình huống phổ biến nhất là thảo luận về việc thiêu hủy rác thải nguy hại hoặc chất thải y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp