Bản dịch của từ Incineration trong tiếng Việt
Incineration

Incineration (Noun)
The city implemented incineration to manage waste more efficiently.
Thành phố thực hiện việc đốt cháy để quản lý chất thải hiệu quả hơn.
The incineration plant processed tons of trash daily for disposal.
Nhà máy đốt cháy xử lý hàng tấn rác mỗi ngày để tiêu hủy.
Environmental concerns arise regarding the impact of incineration on air quality.
Lo ngại về môi trường nảy sinh liên quan đến tác động của việc đốt cháy đến chất lượng không khí.
Dạng danh từ của Incineration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incineration | Incinerations |
Incineration (Verb)
Phá hủy (cái gì) hoàn toàn bằng cách đốt cháy.
The company will incinerate the confidential documents to protect privacy.
Công ty sẽ đốt cháy các tài liệu bí mật để bảo vệ sự riêng tư.
The waste management facility incinerates all non-recyclable materials to reduce landfill use.
Cơ sở quản lý chất thải đốt cháy tất cả các vật liệu không tái chế để giảm việc sử dụng đất ở.
The city decided to incinerate the old furniture instead of disposing it.
Thành phố quyết định đốt cháy đồ nội thất cũ thay vì vứt bỏ nó.
Họ từ
"Incineration" là một thuật ngữ chỉ quá trình đốt cháy chất thải ở nhiệt độ cao nhằm tiêu hủy chúng. Phương pháp này thường được sử dụng để giảm khối lượng chất thải, đồng thời giải phóng năng lượng từ quá trình này. Trong tiếng Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau ở cả Anh và Mỹ, với sự khác biệt chủ yếu về ngữ điệu và cách nhấn trọng âm trong phát âm. "Incineration" cũng thường liên quan đến các vấn đề về môi trường, như khí thải phát sinh trong quá trình đốt cháy.
Từ "incineration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incinerare", với tiền tố "in-" có nghĩa là "vào trong" và "cinerare" nghĩa là "phá hủy thành tro". Từ gốc này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 với ý nghĩa hủy diệt vật chất bằng cách đốt cháy. Ngày nay, "incineration" được sử dụng trong ngữ cảnh xử lý chất thải, đặc biệt là trong ngành môi trường, ám chỉ quá trình thiêu hủy chất thải nhằm giảm khối lượng và tiêu diệt mầm bệnh.
Từ "incineration" (đốt rác) xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến những chủ đề về môi trường và xử lý chất thải. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến quản lý chất thải, bảo vệ môi trường và các công nghệ đốt rác. "Incineration" phản ánh mối quan tâm xã hội đối với các phương pháp xử lý rác thải bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp