Bản dịch của từ Included trong tiếng Việt
Included

Included (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của bao gồm.
Simple past and past participle of include.
The survey included responses from 200 participants in the community.
Khảo sát đã bao gồm phản hồi từ 200 người tham gia trong cộng đồng.
The report did not include any data from last year's events.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ dữ liệu nào từ sự kiện năm ngoái.
Did the study include diverse opinions from different social groups?
Nghiên cứu có bao gồm ý kiến đa dạng từ các nhóm xã hội khác nhau không?
Dạng động từ của Included (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Include |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Included |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Included |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Includes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Including |
Họ từ
Từ "included" là dạng quá khứ phân từ của động từ "include", có nghĩa là "bao gồm" hay "được bao gồm". Trong tiếng Anh, "included" được sử dụng để chỉ rằng một điều gì đó là một phần của một tổng thể, hoặc đã được tính vào trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự nhau, mặc dù cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm "i" thường được phát âm rõ ràng hơn so với ở Mỹ.
Từ "included" có nguồn gốc từ động từ Latin "includere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "claudere" có nghĩa là "khép lại" hoặc "đóng lại". Sự kết hợp này phản ánh một ý nghĩa cơ bản liên quan đến việc đưa một cái gì đó vào trong một cái khác. Trong tiếng Anh hiện đại, "included" được sử dụng để diễn tả hành động kết hợp, chấp nhận hoặc bao hàm một phần trong tổng thể, giữ nguyên giá trị của nguồn gốc Latin.
Từ "included" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi nó thường được sử dụng để chỉ những yếu tố đã được đưa vào hoặc nhấn mạnh trong một danh sách hay tài liệu. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong các bối cảnh như báo cáo, thảo luận và giảng dạy, khi cần làm rõ nội dung đã có sẵn hoặc những phần được đề cập trong một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



