Bản dịch của từ Inconspicuousness trong tiếng Việt
Inconspicuousness

Inconspicuousness (Noun)
Chất lượng không thu hút sự chú ý hoặc được chú ý.
The quality of not attracting attention or being noticeable.
Her inconspicuousness helped her blend into the crowd at the party.
Sự không nổi bật của cô ấy giúp cô hòa vào đám đông ở bữa tiệc.
His inconspicuousness does not mean he lacks social skills.
Sự không nổi bật của anh ấy không có nghĩa là anh ấy thiếu kỹ năng xã hội.
Is inconspicuousness important for making friends in new environments?
Sự không nổi bật có quan trọng để kết bạn ở những môi trường mới không?
Inconspicuousness (Adjective)
Không nhìn thấy rõ ràng hoặc thu hút sự chú ý; không dễ thấy.
Not clearly visible or attracting attention not conspicuous.
His inconspicuousness helped him blend into the crowd during protests.
Sự không nổi bật của anh ấy giúp anh hòa vào đám đông trong các cuộc biểu tình.
Her inconspicuousness does not attract attention at social gatherings.
Sự không nổi bật của cô ấy không thu hút sự chú ý tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Is inconspicuousness important for success in social situations?
Liệu sự không nổi bật có quan trọng cho thành công trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "inconspicuousness" là danh từ chỉ trạng thái không dễ bị chú ý hoặc không gây sự chú ý. Trong tiếng Anh, từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và "conspicuous" (dễ thấy, nổi bật). Ở cả Anh và Mỹ, "inconspicuousness" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn viết, "inconspicuousness" có thể hiếm khi thấy hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi khái niệm "discretion" có thể được sử dụng để biểu đạt ý tương tự.
Từ "inconspicuousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và "conspicuus" có nghĩa là "đáng chú ý" hay "dễ thấy". Kết hợp lại, từ này ám chỉ đến trạng thái không dễ nhận thấy hoặc không thu hút sự chú ý. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự phát triển trong ngữ cảnh mô tả những điều gì đó hoặc ai đó không nổi bật, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong các lĩnh vực như xã hội học và tâm lý học.
Thuật ngữ "inconspicuousness", nghĩa là sự không dễ nhận thấy, ít được chú ý, ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường không xuất hiện trong các bài thi mô phỏng hoặc tài liệu học. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc thảo luận về tâm lý học, xã hội học, khi nói về hành vi của cá nhân trong môi trường xã hội hoặc môi trường tự nhiên mà không thu hút sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp