Bản dịch của từ Incontinent trong tiếng Việt

Incontinent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incontinent (Adjective)

ɪnkˈɑntənnt
ɪnkˈɑntnnt
01

Thiếu kiềm chế; không được kiểm soát.

Lacking selfrestraint uncontrolled.

Ví dụ

The incontinent behavior at the party shocked everyone.

Hành vi không kiểm soát tại bữa tiệc làm cho mọi người bàng hoàng.

His incontinent spending habits led to financial troubles.

Thói quen chi tiêu không kiểm soát của anh ta dẫn đến rắc rối tài chính.

The incontinent outburst of anger caused chaos in the meeting.

Sự nổi giận không kiểm soát gây ra hỗn loạn trong cuộc họp.

02

Không có hoặc không có đủ khả năng tự chủ kiểm soát việc đi tiểu hoặc đại tiện.

Having no or insufficient voluntary control over urination or defecation.

Ví dụ

The elderly woman suffered from incontinent issues in public places.

Người phụ nữ cao tuổi gặp vấn đề liên quan đến không kiểm soát được ở nơi công cộng.

Children with incontinent conditions may face challenges in socializing with peers.

Trẻ em có điều kiện không kiểm soát có thể gặp khó khăn trong việc giao tiếp với bạn bè.

Incontinent individuals often require specialized care and support from caregivers.

Những người không kiểm soát thường cần chăm sóc và hỗ trợ chuyên môn từ người chăm sóc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incontinent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incontinent

Không có idiom phù hợp