Bản dịch của từ Incontinent trong tiếng Việt
Incontinent

Incontinent (Adjective)
Thiếu kiềm chế; không được kiểm soát.
Lacking selfrestraint uncontrolled.
The incontinent behavior at the party shocked everyone.
Hành vi không kiểm soát tại bữa tiệc làm cho mọi người bàng hoàng.
His incontinent spending habits led to financial troubles.
Thói quen chi tiêu không kiểm soát của anh ta dẫn đến rắc rối tài chính.
The incontinent outburst of anger caused chaos in the meeting.
Sự nổi giận không kiểm soát gây ra hỗn loạn trong cuộc họp.
Không có hoặc không có đủ khả năng tự chủ kiểm soát việc đi tiểu hoặc đại tiện.
Having no or insufficient voluntary control over urination or defecation.
The elderly woman suffered from incontinent issues in public places.
Người phụ nữ cao tuổi gặp vấn đề liên quan đến không kiểm soát được ở nơi công cộng.
Children with incontinent conditions may face challenges in socializing with peers.
Trẻ em có điều kiện không kiểm soát có thể gặp khó khăn trong việc giao tiếp với bạn bè.
Incontinent individuals often require specialized care and support from caregivers.
Những người không kiểm soát thường cần chăm sóc và hỗ trợ chuyên môn từ người chăm sóc.
Họ từ
Từ "incontinent" xuất phát từ tiếng Latinh "incontinentem", có nghĩa là không kiểm soát được, thường được sử dụng để mô tả tình trạng không thể kiểm soát việc tiểu tiện hoặc đại tiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, "incontinence" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các tài liệu và cuộc hội thoại tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức hơn.
Từ "incontinent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incontinentem", trong đó "in-" nghĩa là "không" và "continentem" có nghĩa là "kiềm chế". Nguyên thủy, từ này mô tả trạng thái không thể kiểm soát hoặc giữ lại điều gì đó, đặc biệt liên quan đến chức năng sinh lý. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự thiếu kiềm chế về hành vi hoặc cảm xúc. Hiện tại, "incontinent" thường được sử dụng để chỉ sự bất khả kháng trong kiểm soát tiêu cực hoặc vô thức trong các tình huống khác nhau.
Từ "incontinent" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến y tế hoặc các chủ đề về sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả tình trạng không kiềm chế được các chức năng sinh lý, như tiểu tiện. Trong các bài viết học thuật, "incontinent" thường được dùng để thảo luận về vấn đề sức khỏe cộng đồng và các phương pháp điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp