Bản dịch của từ Incriminated trong tiếng Việt
Incriminated
Incriminated (Verb)
The report incriminated several officials in the corruption scandal.
Báo cáo đã buộc tội một số quan chức trong vụ bê bối tham nhũng.
They did not incriminate anyone during the investigation.
Họ đã không buộc tội ai trong quá trình điều tra.
Did the evidence incriminate the suspects in the social fraud case?
Bằng chứng có buộc tội các nghi phạm trong vụ lừa đảo xã hội không?
Dạng động từ của Incriminated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incriminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incriminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incriminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incriminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incriminating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp