Bản dịch của từ Incriminated trong tiếng Việt

Incriminated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incriminated (Verb)

ɨnkɹˈɪmənˌeɪtɨd
ɨnkɹˈɪmənˌeɪtɨd
01

Buộc tội hoặc đưa ra bằng chứng về tội phạm hoặc lỗi lầm.

Accuse of or present proof of a crime or fault.

Ví dụ

The report incriminated several officials in the corruption scandal.

Báo cáo đã buộc tội một số quan chức trong vụ bê bối tham nhũng.

They did not incriminate anyone during the investigation.

Họ đã không buộc tội ai trong quá trình điều tra.

Did the evidence incriminate the suspects in the social fraud case?

Bằng chứng có buộc tội các nghi phạm trong vụ lừa đảo xã hội không?

Dạng động từ của Incriminated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incriminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incriminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incriminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incriminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incriminating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incriminated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incriminated

Không có idiom phù hợp