Bản dịch của từ Incriminated trong tiếng Việt
Incriminated

Incriminated (Verb)
The report incriminated several officials in the corruption scandal.
Báo cáo đã buộc tội một số quan chức trong vụ bê bối tham nhũng.
They did not incriminate anyone during the investigation.
Họ đã không buộc tội ai trong quá trình điều tra.
Did the evidence incriminate the suspects in the social fraud case?
Bằng chứng có buộc tội các nghi phạm trong vụ lừa đảo xã hội không?
Dạng động từ của Incriminated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incriminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incriminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incriminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incriminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incriminating |
Họ từ
Từ "incriminated" là dạng quá khứ phân từ của động từ "incriminate", có nghĩa là buộc tội hoặc chỉ ra rằng một cá nhân có liên quan đến hành vi trái pháp luật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh pháp lý hoặc hình sự tại mỗi nền văn hóa. Trên thực tế, "incriminated" thường được dùng trong các tài liệu chính thức liên quan đến điều tra hoặc tố tụng.
Từ "incriminated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "incriminare", nghĩa là "buộc tội" hoặc "kết tội". "In-" có nghĩa là "trong" hoặc "vào" và "crimen" có nghĩa là "tội ác" hoặc "tội lỗi". Qua lịch sử, thuật ngữ này đã được chuyển hóa từ lĩnh vực pháp lý sang ngữ cảnh xã hội, vẫn giữ nguyên ý nghĩa cáo buộc ở mức độ nghiêm trọng. Hiện nay, "incriminated" thường được dùng để chỉ việc chứng minh hoặc chỉ ra rằng một cá nhân có liên quan đến hoạt động bất hợp pháp.
Từ "incriminated" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, tập trung chủ yếu ở phần thi viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc chính trị. Trong văn cảnh rộng hơn, "incriminated" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến điều tra tội phạm, khi một cá nhân hoặc chứng cứ được liên kết với hành vi phạm tội. Từ này mang tính chất nghiêm trọng, thể hiện sự ám chỉ hoặc chứng minh một người có liên quan đến tội ác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp