Bản dịch của từ Incriminates trong tiếng Việt

Incriminates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incriminates (Verb)

ɨnkɹˈɪmənəts
ɨnkɹˈɪmənəts
01

Buộc tội hoặc liên quan đến một tội ác.

Accuse of or implicate in a crime.

Ví dụ

The report incriminates several officials in the corruption scandal last year.

Báo cáo buộc tội nhiều quan chức trong vụ bê bối tham nhũng năm ngoái.

The evidence does not incriminate Maria in the social media fraud case.

Bằng chứng không buộc tội Maria trong vụ gian lận mạng xã hội.

Does this testimony incriminate anyone in the recent social unrest?

Lời khai này có buộc tội ai trong cuộc bất ổn xã hội gần đây không?

Dạng động từ của Incriminates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incriminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incriminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incriminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incriminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incriminating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incriminates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incriminates

Không có idiom phù hợp