Bản dịch của từ Incriminate trong tiếng Việt

Incriminate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incriminate(Verb)

ɪnkɹˈɪməneɪt
ɪnkɹˈɪməneɪt
01

Làm cho (ai đó) có vẻ phạm tội hoặc làm sai trái.

Make someone appear guilty of a crime or wrongdoing.

Ví dụ

Dạng động từ của Incriminate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incriminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Incriminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Incriminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Incriminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Incriminating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ