Bản dịch của từ Incriminates trong tiếng Việt
Incriminates

Incriminates (Verb)
The report incriminates several officials in the corruption scandal last year.
Báo cáo buộc tội nhiều quan chức trong vụ bê bối tham nhũng năm ngoái.
The evidence does not incriminate Maria in the social media fraud case.
Bằng chứng không buộc tội Maria trong vụ gian lận mạng xã hội.
Does this testimony incriminate anyone in the recent social unrest?
Lời khai này có buộc tội ai trong cuộc bất ổn xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Incriminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incriminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incriminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incriminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incriminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incriminating |
Họ từ
Từ "incriminates" là động từ, có nghĩa là buộc tội hoặc làm cho ai đó có vẻ như có tội trong một hành vi phạm pháp. Chúng ta thường thấy nó được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chỉ việc thu thập chứng cứ nhằm xác định tội lỗi của một cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "incriminates" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm hai phiên bản này.
Từ "incriminates" có nguồn gốc từ động từ Latin "incriminate", được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và "criminare", nghĩa là "buộc tội". Từ "criminare" lại xuất phát từ "crimen", có nghĩa là "tội ác". Trong lịch sử, việc buộc tội và xác định tội phạm là vấn đề quan trọng trong pháp luật. Hiện nay, "incriminates" chỉ hành động khiến ai đó có vẻ như có tội, phản ánh sự chuyển tiếp từ nguyên nghĩa về tội lỗi sang hàm ý pháp lý trong xã hội hiện đại.
Từ "incriminates" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong bối cảnh pháp luật và tội phạm học, phản ánh việc buộc tội hoặc chứng minh ai đó có tội. Trong các bài viết hoặc bài thuyết trình về các vấn đề xã hội, từ này có thể được sử dụng để thể hiện việc chứng minh sự liên quan của một cá nhân đến hành vi phạm tội. Do đó, mặc dù không phổ biến trong IELTS, nó rất quan trọng trong lĩnh vực tư pháp và nghiên cứu tội phạm.