Bản dịch của từ Incriminates trong tiếng Việt
Incriminates
Incriminates (Verb)
The report incriminates several officials in the corruption scandal last year.
Báo cáo buộc tội nhiều quan chức trong vụ bê bối tham nhũng năm ngoái.
The evidence does not incriminate Maria in the social media fraud case.
Bằng chứng không buộc tội Maria trong vụ gian lận mạng xã hội.
Does this testimony incriminate anyone in the recent social unrest?
Lời khai này có buộc tội ai trong cuộc bất ổn xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Incriminates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incriminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incriminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incriminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incriminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incriminating |