Bản dịch của từ Inculcating trong tiếng Việt

Inculcating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inculcating (Verb)

ˈɪŋkəlˌeɪtɨŋ
ˈɪŋkəlˌeɪtɨŋ
01

Thấm nhuần (một thái độ, ý tưởng hoặc thói quen) bằng sự hướng dẫn kiên trì.

Instill an attitude idea or habit by persistent instruction.

Ví dụ

Teachers are inculcating respect for diversity in their social studies classes.

Giáo viên đang truyền đạt sự tôn trọng đối với sự đa dạng trong các lớp học xã hội.

They are not inculcating negative stereotypes in their community programs.

Họ không đang truyền đạt những định kiến tiêu cực trong các chương trình cộng đồng.

Are parents inculcating good values in their children's social interactions?

Có phải cha mẹ đang truyền đạt những giá trị tốt trong các tương tác xã hội của trẻ?

Dạng động từ của Inculcating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inculcate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inculcated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inculcated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inculcates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inculcating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inculcating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inculcating

Không có idiom phù hợp