Bản dịch của từ Instill trong tiếng Việt
Instill
Instill (Verb)
Parents instill values in their children from a young age.
Cha mẹ thấm nhuần các giá trị cho con cái từ khi còn nhỏ.
Teachers aim to instill a sense of responsibility in students.
Giáo viên hướng đến việc truyền cho học sinh tinh thần trách nhiệm.
Community leaders work to instill a spirit of cooperation in society.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng làm việc để thấm nhuần tinh thần hợp tác trong xã hội.
Parents instill values in their children through leading by example.
Cha mẹ thấm nhuần các giá trị cho con cái thông qua việc làm gương.
Teachers instill a love for learning in their students from an early age.
Giáo viên truyền niềm yêu thích học tập cho học sinh của mình ngay từ khi còn nhỏ.
The coach instills discipline in the team through rigorous training sessions.
Huấn luyện viên thấm nhuần tính kỷ luật trong đội thông qua các buổi đào tạo nghiêm ngặt.
Dạng động từ của Instill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Instill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Instilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Instilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Instills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Instilling |
Họ từ
Từ "instill" có nghĩa là truyền đạt hay gieo rắc ý tưởng, giá trị hoặc tư tưởng vào trong tâm trí của người khác một cách từ từ và có hệ thống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách sử dụng. "Instill" thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển cá nhân, nhấn mạnh quá trình lặp lại và sự kiên trì trong việc hình thành nhận thức.
Từ "instill" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instillare", kết hợp từ "in-" có nghĩa là "vào" và "stilla", tức là "giọt". Ban đầu, từ này mang nghĩa là rót từng giọt, từ đó phát triển thành nghĩa chuyển sang việc truyền đạt ý tưởng hoặc giá trị một cách từ từ nhưng chắc chắn. Sự kết hợp giữa hình ảnh vật lý của việc nhỏ giọt và quá trình giáo dục dẫn đến cách hiểu hiện tại về việc cấy ghép niềm tin hoặc cảm xúc vào tâm trí của người khác.
Từ "instill" xuất hiện với mức độ khiêm tốn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được sử dụng khi mô tả quá trình truyền đạt hoặc gợi ý ý tưởng, giá trị cho người khác. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc tâm lý, khi thảo luận về việc hình thành thái độ hoặc niềm tin. Trong các tình huống hàng ngày, "instill" thường được dùng khi nói về việc nuôi dưỡng giá trị gia đình hoặc giáo dục trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp