Bản dịch của từ Incuse trong tiếng Việt

Incuse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incuse (Noun)

ɪnkjˈuz
ɪnkjˈuz
01

Dấu ấn được đóng hoặc đóng dấu trên đồng xu.

An impression hammered or stamped on a coin.

Ví dụ

The incuse on the coin was clear and detailed.

Hình ảnh trên đồng tiền rõ ràng và chi tiết.

Collectors value coins with unique incuses.

Người sưu tập đánh giá cao những đồng tiền có hình ảnh độc đáo.

The incuse adds historical significance to the coin.

Hình ảnh đóng dấu thêm ý nghĩa lịch sử cho đồng tiền.

Incuse (Verb)

ɪnkjˈuz
ɪnkjˈuz
01

Đánh dấu (một đồng xu) bằng một hình bằng cách đóng dấu vào nó.

Mark (a coin) with a figure by impressing it with a stamp.

Ví dụ

The jeweler incused the emblem on the silver coin.

Thợ kim hoàn đã đóng dấu hình ảnh trên đồng bạc.

Each limited edition coin is incused with a unique design.

Mỗi đồng tiền phiên bản giới hạn được đóng dấu với thiết kế độc đáo.

The museum displayed ancient coins incused with historical symbols.

Bảo tàng trưng bày những đồng tiền cổ được đóng dấu với các biểu tượng lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/incuse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incuse

Không có idiom phù hợp