Bản dịch của từ Incuse trong tiếng Việt
Incuse

Incuse (Noun)
Dấu ấn được đóng hoặc đóng dấu trên đồng xu.
An impression hammered or stamped on a coin.
The incuse on the coin was clear and detailed.
Hình ảnh trên đồng tiền rõ ràng và chi tiết.
Collectors value coins with unique incuses.
Người sưu tập đánh giá cao những đồng tiền có hình ảnh độc đáo.
The incuse adds historical significance to the coin.
Hình ảnh đóng dấu thêm ý nghĩa lịch sử cho đồng tiền.
Incuse (Verb)
Đánh dấu (một đồng xu) bằng một hình bằng cách đóng dấu vào nó.
Mark (a coin) with a figure by impressing it with a stamp.
The jeweler incused the emblem on the silver coin.
Thợ kim hoàn đã đóng dấu hình ảnh trên đồng bạc.
Each limited edition coin is incused with a unique design.
Mỗi đồng tiền phiên bản giới hạn được đóng dấu với thiết kế độc đáo.
The museum displayed ancient coins incused with historical symbols.
Bảo tàng trưng bày những đồng tiền cổ được đóng dấu với các biểu tượng lịch sử.
Từ "incuse" (tiếng Anh) mang nghĩa chỉ về một hình thức khắc hoặc in chìm trên bề mặt kim loại, trong đó hình ảnh hoặc chữ viết được đúc vào phần nền, tạo nên một thiết kế lồi lên từ mặt phẳng. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điêu khắc và đồng tiền. Đặc biệt, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm của từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "incuse" có thể được áp dụng nhiều hơn trong bối cảnh nghệ thuật và tiền tệ.
Từ "incuse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "incusus", một dạng của động từ "incudere", nghĩa là "để đúc vào". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kim loại học và chế tác đồ trang sức để chỉ hình thức khắc chìm và tạo hình. Mặc dù ban đầu liên quan đến kỹ thuật đúc, nghĩa của "incuse" hiện nay đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình thức nào có bề mặt khắc chìm, thể hiện sự tiến hóa trong cách mà chúng ta thể hiện nghệ thuật và thiết kế.
Từ "incuse" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết với tần suất thấp, do nó thuộc lĩnh vực chuyên ngành kim loại và tiền tệ. "Incuse" thường được sử dụng để mô tả các đặc điểm của đồng xu, nơi hình ảnh được khắc hoặc ấn vào một bề mặt, tạo ra một hiệu ứng ba chiều. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến lịch sử tiền tệ hoặc nghệ thuật chế tác kim loại.