Bản dịch của từ Impressing trong tiếng Việt
Impressing

Impressing (Verb)
Làm cho ai đó cảm thấy ngưỡng mộ và tôn trọng.
To make someone feel admiration and respect.
Her speech was impressing everyone at the community meeting last night.
Bài phát biểu của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng tối qua.
His lack of empathy is not impressing the social workers involved.
Sự thiếu đồng cảm của anh ấy không gây ấn tượng với các nhân viên xã hội tham gia.
Is his volunteer work impressing the local charity organization?
Công việc tình nguyện của anh ấy có gây ấn tượng với tổ chức từ thiện địa phương không?
His eloquent speech was impressing the audience during the conference.
Bài phát biểu hùng hồn của anh ấy đã làm ấn tượng với khán giả trong hội nghị.
She was not impressing her classmates with her lackluster writing skills.
Cô ấy không gây ấn tượng với bạn học bằng kỹ năng viết thiếu sáng tạo.
Dạng động từ của Impressing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impressing |
Impressing (Adjective)
Có ảnh hưởng mạnh mẽ đến ai đó bởi vì bạn rất ấn tượng.
Having a strong effect on someone because you are very impressive.
Her speech at the conference was impressing and inspired many attendees.
Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị rất ấn tượng và truyền cảm hứng cho nhiều người tham dự.
The community event did not have an impressing turnout this year.
Sự kiện cộng đồng năm nay không có sự tham gia ấn tượng.
Was the charity concert impressing enough to attract more donors?
Buổi hòa nhạc từ thiện có đủ ấn tượng để thu hút nhiều nhà tài trợ hơn không?
Her impressing presentation captivated the audience.
Bài thuyết trình ấn tượng của cô ấy đã thu hút khán giả.
His essay lacked impressing arguments, so he got a low score.
Bài luận của anh ấy thiếu các lập luận ấn tượng, vì vậy anh ấy nhận điểm thấp.
Họ từ
Từ "impressing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "impress", mang nghĩa làm cho một người nào đó cảm thấy ấn tượng hoặc chú ý. Trong tiếng Anh, "impressing" thường được dùng để mô tả hành động gây ấn tượng trong các bối cảnh khác nhau, như trong giao tiếp hay nghệ thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "impressing" bắt nguồn từ động từ Latin "imprimere", có nghĩa là "in dấu" hoặc "ấn vào". Từ này được cấu thành từ "in-" (vào) và "premere" (đè nén). Trong tiếng Anh, "impress" ra đời vào thế kỷ 15, với nghĩa ban đầu là tạo ra dấu ấn vật lý. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tạo ra ấn tượng sâu sắc trong tâm trí người khác, phù hợp với cách sử dụng hiện nay.
Từ "impressing" thường xuất hiện trong các bài viết và giao tiếp trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để diễn tả sự ảnh hưởng hoặc ấn tượng tích cực mà một công việc, bài thuyết trình hoặc một kết quả nào đó tạo ra đối với người khác. Ngoài ra, từ cũng thường được thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nơi con người thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ về những trải nghiệm đáng nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



