Bản dịch của từ Indecent material trong tiếng Việt
Indecent material

Indecent material (Adjective)
Xúc phạm đến sự đoan trang hoặc khiêm tốn; gợi ý sự không đứng đắn.
Offensive to decency or modesty suggestive of indecency.
Many parents find indecent material harmful for children's development.
Nhiều bậc phụ huynh thấy tài liệu khiêu dâm có hại cho trẻ.
Schools should not allow indecent material in their libraries.
Các trường học không nên cho phép tài liệu khiêu dâm trong thư viện.
Is indecent material common in today's social media platforms?
Tài liệu khiêu dâm có phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội hôm nay không?
Indecent material (Noun Uncountable)
The internet has many sites with indecent material that children access.
Internet có nhiều trang với tài liệu không đứng đắn mà trẻ em truy cập.
Parents should not allow indecent material in their homes.
Cha mẹ không nên cho phép tài liệu không đứng đắn trong nhà.
Is indecent material easily found on social media platforms?
Tài liệu không đứng đắn có dễ dàng tìm thấy trên các nền tảng mạng xã hội không?
"Indecent material" đề cập đến bất kỳ loại nội dung nào có thể được coi là không đứng đắn, không phù hợp hoặc khiêu dâm, thường là văn bản, hình ảnh hoặc video. Thuật ngữ này thường gặp trong bối cảnh pháp lý, nơi nó có thể liên quan đến quy định chống khiêu dâm hoặc bảo vệ trẻ em. Ở Anh và Mỹ, khung pháp lý và ý nghĩa cụ thể của "indecent material" có thể khác nhau, nhưng cả hai đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa tự do ngôn luận và bảo vệ xã hội khỏi nội dung có hại.
Từ "indecent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indecens", bao gồm "in-" (không) và "decens" (thích hợp). Thuật ngữ này ban đầu mang nghĩa "không phù hợp" hoặc "mất phẩm hạnh". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển thành "indecent" vào thế kỷ 15, dùng để chỉ các hành động hoặc nội dung được coi là khiếm nhã hoặc phỉ báng. Ngày nay, "indecent material" thường ám chỉ các tài liệu hoặc hình ảnh vi phạm tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
Vật liệu không đứng đắn (indecent material) thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về đạo đức, luật pháp và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nội dung vi phạm tiêu chuẩn về văn hóa, đặc biệt trong lĩnh vực truyền thông, giáo dục và bảo vệ trẻ em. Những tình huống phổ biến bao gồm cuộc thảo luận về kiểm soát nội dung trực tuyến và các quy định pháp lý liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp