Bản dịch của từ Indecent material trong tiếng Việt

Indecent material

Adjective Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indecent material (Adjective)

ˌɪndˈisənt mətˈɪɹiəl
ˌɪndˈisənt mətˈɪɹiəl
01

Xúc phạm đến sự đoan trang hoặc khiêm tốn; gợi ý sự không đứng đắn.

Offensive to decency or modesty suggestive of indecency.

Ví dụ

Many parents find indecent material harmful for children's development.

Nhiều bậc phụ huynh thấy tài liệu khiêu dâm có hại cho trẻ.

Schools should not allow indecent material in their libraries.

Các trường học không nên cho phép tài liệu khiêu dâm trong thư viện.

Is indecent material common in today's social media platforms?

Tài liệu khiêu dâm có phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội hôm nay không?

Indecent material (Noun Uncountable)

ˌɪndˈisənt mətˈɪɹiəl
ˌɪndˈisənt mətˈɪɹiəl
01

Một cái gì đó được coi là xúc phạm đến sự đoan trang hoặc khiêm tốn.

Something considered to be offensive to decency or modesty.

Ví dụ

The internet has many sites with indecent material that children access.

Internet có nhiều trang với tài liệu không đứng đắn mà trẻ em truy cập.

Parents should not allow indecent material in their homes.

Cha mẹ không nên cho phép tài liệu không đứng đắn trong nhà.

Is indecent material easily found on social media platforms?

Tài liệu không đứng đắn có dễ dàng tìm thấy trên các nền tảng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indecent material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indecent material

Không có idiom phù hợp