Bản dịch của từ Indecisiveness trong tiếng Việt
Indecisiveness

Indecisiveness (Noun)
Indecisiveness can lead to missed opportunities in social situations.
Sự do dự có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội trong tình huống xã hội.
Many people struggle with indecisiveness when choosing friends.
Nhiều người gặp khó khăn với sự do dự khi chọn bạn bè.
Is indecisiveness common among young adults in social gatherings?
Sự do dự có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp gỡ xã hội không?
Indecisiveness (Idiom)
Her indecisiveness about the event caused confusion among the friends.
Sự không quyết đoán của cô ấy về sự kiện đã gây ra sự nhầm lẫn.
They did not appreciate his indecisiveness during the group discussion.
Họ không đánh giá cao sự không quyết đoán của anh ấy trong cuộc thảo luận nhóm.
Is her indecisiveness affecting the plans for the party?
Liệu sự không quyết đoán của cô ấy có ảnh hưởng đến kế hoạch cho bữa tiệc không?
Họ từ
Tính do dự (indecisiveness) đề cập đến trạng thái thiếu quyết đoán hoặc không thể đưa ra quyết định một cách rõ ràng. Từ này thường ám chỉ cảm giác băn khoăn, lưỡng lự trong việc lựa chọn giữa các phương án khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, tính do dự có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng ra quyết định, dẫn đến sự chậm trễ hoặc bất ổn trong quyết định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng từ "indecisiveness" với ý nghĩa tương tự.
Từ "indecisiveness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ "indecisus", nghĩa là "không quyết định" đến từ "in-" (không) và "caedere" (cắt, quyết định). Từ này phản ánh trạng thái không thể đưa ra lựa chọn rõ ràng giữa các phương án. Khái niệm này đã xuất hiện trong văn hóa hiện đại để chỉ sự do dự và không tự tin trong quyết định, thường dẫn đến những vấn đề trong cả cá nhân và xã hội.
Từ "indecisiveness" thể hiện tính trạng không quyết đoán, thường thấy trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về những quyết định cá nhân hoặc tổng quan về một vấn đề. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng vẫn có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách. Ngoài ra, từ cũng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học để chỉ sự do dự trong quyết định, điều này có thể liên quan đến các tình huống căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
