Bản dịch của từ Indehiscent trong tiếng Việt
Indehiscent

Indehiscent (Adjective)
The indehiscent fruit of the avocado is popular in social gatherings.
Quả không nứt của quả bơ rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Indehiscent pods do not easily share their seeds with others.
Các quả không nứt không dễ dàng chia sẻ hạt với người khác.
Are indehiscent fruits more common in social events than dehiscent ones?
Có phải quả không nứt phổ biến hơn trong các sự kiện xã hội không?
Từ "indehiscent" được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các loại quả không mở ra để phát tán hạt khi chín. Khác với quả "dehiscent", quả indehiscent giữ nguyên cấu trúc và thường bảo vệ hạt bên trong cho đến khi có điều kiện thích hợp để nảy mầm. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu thực vật.
Từ "indehiscent" bắt nguồn từ tiếng Latin, với phần gốc "in-" có nghĩa là "không" và "dehiscere" có nghĩa là "mở ra". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ các loại quả không mở ra khi chín, giữ nguyên hạt bên trong. Lịch sử từ này liên quan đến các nghiên cứu về hạt và quả trong thực vật học, qua đó gợi ý về các đặc điểm sinh trưởng và phát triển của thực vật, cho thấy mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng trong thế giới tự nhiên.
Từ "indehiscent" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đối với ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến botanik, mô tả các loại quả không mở ra để giải phóng hạt. Trong lĩnh vực sinh học và thực vật học, "indehiscent" được sử dụng để phân loại các quả như quả hồ đào hay quả mận, giúp cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và chức năng của hạt trong sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất