Bản dịch của từ Indene trong tiếng Việt

Indene

Noun [U/C]

Indene (Noun)

ˈɪndin
ˈɪndin
01

Một hydrocacbon lỏng không màu, thu được từ nhựa than đá và được sử dụng để sản xuất nhựa tổng hợp.

A colourless liquid hydrocarbon, obtained from coal tar and used in making synthetic resins.

Ví dụ

Indene is a key ingredient in producing synthetic resins.

Indene là một thành phần chính trong việc sản xuất nhựa tổng hợp.

The company specializes in utilizing indene for resin production.

Công ty chuyên sử dụng indene để sản xuất nhựa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indene

Không có idiom phù hợp