Bản dịch của từ Indene trong tiếng Việt
Indene

Indene (Noun)
Indene is a key ingredient in producing synthetic resins.
Indene là một thành phần chính trong việc sản xuất nhựa tổng hợp.
The company specializes in utilizing indene for resin production.
Công ty chuyên sử dụng indene để sản xuất nhựa.
The demand for indene has increased due to resin industry growth.
Nhu cầu về indene đã tăng do sự phát triển của ngành công nghiệp nhựa.
Họ từ
Indene là một hợp chất hữu cơ, được phân loại là hydrocacbon thơm không no, có công thức hóa học C9H8. Nó xuất hiện dưới dạng chất lỏng không màu, có mùi thơm nhẹ. Indene chủ yếu được sử dụng trong sản xuất các hợp chất hóa học khác và trong ngành công nghiệp polymer. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ ngữ này, cả hai đều sử dụng "indene" để chỉ cùng một hóa chất.
Từ "indene" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indicum", nghĩa là "vàng", được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất có chứa vòng benzen. Indene là một hydrocarbon thơm, cấu trúc của nó bao gồm một vòng cyclopentene gắn liền với một vòng benzen, được phát hiện lần đầu tiên vào cuối thế kỷ 19. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với ứng dụng của indene trong sản xuất nhựa và dược phẩm, phản ánh tính chất hóa học độc đáo của nó.
"Indene" là một từ ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến hóa học, đặc biệt trong lĩnh vực hữu cơ, nơi indene được mô tả như một hydrocarbon thơm. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như nghiên cứu hóa học, sản xuất nhựa, và chế tạo chất dẻo, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực khác.