Bản dịch của từ Indene trong tiếng Việt
Indene
Noun [U/C]
Indene (Noun)
ˈɪndin
ˈɪndin
Ví dụ
Indene is a key ingredient in producing synthetic resins.
Indene là một thành phần chính trong việc sản xuất nhựa tổng hợp.
The company specializes in utilizing indene for resin production.
Công ty chuyên sử dụng indene để sản xuất nhựa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Indene
Không có idiom phù hợp