Bản dịch của từ Index paper trong tiếng Việt

Index paper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Index paper (Noun)

ˈɪndɛks pˈeɪpɚ
ˈɪndɛks pˈeɪpɚ
01

Loại giấy thường được sử dụng để tạo thẻ chỉ mục hoặc tab.

A type of paper that is typically used for making index cards or tabs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Loại giấy dày hơn và thường có độ trong suốt cao hơn, được sử dụng trong việc lưu trữ và tổ chức tài liệu.

A type of paper that is thicker and often has a higher opacity, used in filing and organizing documents.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giấy được thiết kế riêng để in danh sách chỉ mục trong sách hoặc báo cáo.

Paper specifically designed for printing indexes in books or reports.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Index paper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Index paper

Không có idiom phù hợp