Bản dịch của từ Index paper trong tiếng Việt
Index paper
Noun [U/C]

Index paper (Noun)
ˈɪndɛks pˈeɪpɚ
ˈɪndɛks pˈeɪpɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Giấy được thiết kế riêng để in danh sách chỉ mục trong sách hoặc báo cáo.
Paper specifically designed for printing indexes in books or reports.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Index paper
Không có idiom phù hợp