Bản dịch của từ Index paper trong tiếng Việt
Index paper
Noun [U/C]

Index paper(Noun)
ˈɪndɛks pˈeɪpɚ
ˈɪndɛks pˈeɪpɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Giấy được thiết kế riêng để in danh sách chỉ mục trong sách hoặc báo cáo.
Paper specifically designed for printing indexes in books or reports.
Ví dụ
