Bản dịch của từ Indignant trong tiếng Việt
Indignant

Indignant (Adjective)
She felt indignant at the unjust treatment of workers.
Cô ấy cảm thấy tức giận với sự đối xử bất công với người lao động.
The students were indignant about the school's discriminatory policies.
Các học sinh tức giận về chính sách phân biệt của trường học.
He was indignant when he saw the rich exploiting the poor.
Anh ấy tức giận khi thấy người giàu khai thác người nghèo.
Kết hợp từ của Indignant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little indignant Hơi phẫn nộ | Many students felt a little indignant about the unfair grading system. Nhiều sinh viên cảm thấy hơi tức giận về hệ thống chấm điểm không công bằng. |
Extremely indignant Cảm thấy cực kỳ phẫn nộ | Many citizens were extremely indignant about the unfair tax increase. Nhiều công dân vô cùng phẫn nộ về việc tăng thuế không công bằng. |
Slightly indignant Hơi bất bình | Many citizens felt slightly indignant about the unfair tax increase. Nhiều công dân cảm thấy hơi phẫn nộ về việc tăng thuế không công bằng. |
Very indignant Rất phẫn nộ | Many citizens were very indignant about the recent tax increase. Nhiều công dân rất phẫn nộ về việc tăng thuế gần đây. |
Righteously indignant Đầy phẫn nộ một cách chính đáng | Many students are righteously indignant about unfair grading practices at school. Nhiều sinh viên cảm thấy bất bình về cách chấm điểm không công bằng ở trường. |
Họ từ
Từ "indignant" được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu hoặc phẫn nộ do cảm thấy bị đối xử bất công hoặc bị xúc phạm. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "indignari", mang nghĩa không chấp nhận. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết, phát âm cũng như ý nghĩa. Tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể khác nhau tùy vào vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "indignant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indignans", là hiện tại phân từ của động từ "indignari", có nghĩa là "tức giận" hoặc "không xứng đáng". Gốc từ "in-" diễn tả sự phủ định, trong khi "dignari" nghĩa là "được xứng đáng". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 14 khi từ này được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tức giận do vô lý hoặc bất công. Ngày nay, "indignant" chỉ sự phẫn nộ đối với những hành vi hoặc tình huống mà người nói coi là không công bằng hoặc không chính đáng.
Từ "indignant" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi người thí sinh chủ yếu dùng từ ngữ mang tính chất thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh học thuật hoặc báo chí, thường dùng để diễn tả cảm xúc tức giận và không công bằng khi đối mặt với tình huống bất công. Tình huống này có thể liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị hoặc cá nhân gây phản cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp