Bản dịch của từ Indignant trong tiếng Việt

Indignant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indignant (Adjective)

ɪndˈɪgnnt
ɪndˈɪgnnt
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu trước những gì được coi là đối xử không công bằng.

Feeling or showing anger or annoyance at what is perceived as unfair treatment.

Ví dụ

She felt indignant at the unjust treatment of workers.

Cô ấy cảm thấy tức giận với sự đối xử bất công với người lao động.

The students were indignant about the school's discriminatory policies.

Các học sinh tức giận về chính sách phân biệt của trường học.

He was indignant when he saw the rich exploiting the poor.

Anh ấy tức giận khi thấy người giàu khai thác người nghèo.

Kết hợp từ của Indignant (Adjective)

CollocationVí dụ

A little indignant

Hơi phẫn nộ

Many students felt a little indignant about the unfair grading system.

Nhiều sinh viên cảm thấy hơi tức giận về hệ thống chấm điểm không công bằng.

Extremely indignant

Cảm thấy cực kỳ phẫn nộ

Many citizens were extremely indignant about the unfair tax increase.

Nhiều công dân vô cùng phẫn nộ về việc tăng thuế không công bằng.

Slightly indignant

Hơi bất bình

Many citizens felt slightly indignant about the unfair tax increase.

Nhiều công dân cảm thấy hơi phẫn nộ về việc tăng thuế không công bằng.

Very indignant

Rất phẫn nộ

Many citizens were very indignant about the recent tax increase.

Nhiều công dân rất phẫn nộ về việc tăng thuế gần đây.

Righteously indignant

Đầy phẫn nộ một cách chính đáng

Many students are righteously indignant about unfair grading practices at school.

Nhiều sinh viên cảm thấy bất bình về cách chấm điểm không công bằng ở trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indignant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indignant

Không có idiom phù hợp