Bản dịch của từ Indirect object trong tiếng Việt

Indirect object

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indirect object(Noun)

ˌɪndɚˈɛkt əbdʒˈɛkt
ˌɪndɚˈɛkt əbdʒˈɛkt
01

Một danh từ hoặc đại từ nhận đối tượng trực tiếp của một động từ trong câu.

A noun or pronoun that receives the direct object of a verb in a sentence.

Ví dụ
02

Người hoặc vật nhận hành động trong một cấu trúc câu.

The recipient of the action in a sentence construction.

Ví dụ
03

Thường chỉ ra người nào hoặc cho người nào một cái gì đó được thực hiện hoặc cho.

Typically indicates to whom or for whom something is done or given.

Ví dụ