Bản dịch của từ Indirect object trong tiếng Việt

Indirect object

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indirect object (Noun)

ˌɪndɚˈɛkt əbdʒˈɛkt
ˌɪndɚˈɛkt əbdʒˈɛkt
01

Một danh từ hoặc đại từ nhận đối tượng trực tiếp của một động từ trong câu.

A noun or pronoun that receives the direct object of a verb in a sentence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Người hoặc vật nhận hành động trong một cấu trúc câu.

The recipient of the action in a sentence construction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường chỉ ra người nào hoặc cho người nào một cái gì đó được thực hiện hoặc cho.

Typically indicates to whom or for whom something is done or given.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indirect object/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indirect object

Không có idiom phù hợp