Bản dịch của từ Indiscretion trong tiếng Việt
Indiscretion

Indiscretion (Noun)
Her indiscretion in sharing personal details led to embarrassment.
Sự không cẩn thận của cô ấy trong việc chia sẻ chi tiết cá nhân đã dẫn đến sự bối rối.
He avoided any indiscretion when discussing sensitive topics in public.
Anh ta tránh bất kỳ sự không cẩn thận nào khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trước công chúng.
Did her indiscretion affect her reputation among her colleagues negatively?
Sự không cẩn thận của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng của cô ấy trong số đồng nghiệp không?
Kết hợp từ của Indiscretion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dietary indiscretion Ăn uống không hợp lý | Dietary indiscretion can lead to digestive issues and weight gain. Vi phạm chế độ ăn có thể dẫn đến vấn đề tiêu hóa và tăng cân. |
Personal indiscretion Sự thiếu suy tình cá nhân | Her personal indiscretion led to public embarrassment. Hành động thiếu suy nghĩ cá nhân của cô ấy dẫn đến sự xấu hổ công khai. |
Minor indiscretion Hành vi không nghiêm trọng | He regretted his minor indiscretion during the interview. Anh ân hận vì sự phạm lỗi nhỏ trong cuộc phỏng vấn. |
Slight indiscretion Sai lầm nhỏ | A slight indiscretion can damage one's reputation in social circles. Một sai lầm nhỏ có thể làm hại danh tiếng trong xã hội. |
Youthful indiscretion Sự trẻ con dại khờ | His youthful indiscretion led to a failed ielts writing exam. Hành vi thiếu suy nghĩ của anh ta dẫn đến kỳ thi viết ielts thất bại. |
Họ từ
"Indiscretion" (tính từ "indiscreet") là một danh từ chỉ hành động hoặc việc làm thiếu thận trọng, khôn ngoan, thường liên quan đến việc tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc không phù hợp. Từ này thường được dùng để chỉ những hành động có thể dẫn đến hậu quả không tốt trong mối quan hệ hoặc trong ngữ cảnh xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "indiscretion" bắt nguồn từ tiếng Latinh "indiscretio", với tiền tố "in-" (không) và "discretio" (phân biệt, phân loại). Ban đầu, nó chỉ sự thiếu khả năng phân biệt hoặc khả năng phán đoán giữa điều đúng và sai. Khái niệm này phát triển theo thời gian để chỉ sự thiếu thận trọng trong hành động hoặc lời nói, dẫn đến hành vi thiếu khôn ngoan hoặc sự tiếp xúc với rắc rối. Hiện nay, "indiscretion" thường được sử dụng để mô tả những hành vi hoặc quyết định không suy nghĩ chín chắn.
Từ "indiscretion" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cụ thể và mạch lạc của ngữ cảnh sử dụng. Trong các tình huống thường gặp, "indiscretion" thường được dùng để chỉ hành động không cẩn trọng, đặc biệt là trong giao tiếp xã hội hoặc trong quản lý thông tin nhạy cảm. Từ này thường được sử dụng trong văn bản chính trị, phê bình xã hội và các cuộc thảo luận về đạo đức cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp