Bản dịch của từ Indiscretion trong tiếng Việt

Indiscretion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indiscretion (Noun)

ɪndɪskɹˈɛʃn
ɪndɪskɹˈɛʃn
01

Hành vi hoặc lời nói thiếu thận trọng hoặc thiếu khả năng phán đoán tốt.

Behaviour or speech that is indiscreet or displays a lack of good judgement.

Ví dụ

Her indiscretion in sharing personal details led to embarrassment.

Sự không cẩn thận của cô ấy trong việc chia sẻ chi tiết cá nhân đã dẫn đến sự bối rối.

He avoided any indiscretion when discussing sensitive topics in public.

Anh ta tránh bất kỳ sự không cẩn thận nào khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm trước công chúng.

Did her indiscretion affect her reputation among her colleagues negatively?

Sự không cẩn thận của cô ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến danh tiếng của cô ấy trong số đồng nghiệp không?

Kết hợp từ của Indiscretion (Noun)

CollocationVí dụ

Dietary indiscretion

Ăn uống không hợp lý

Dietary indiscretion can lead to digestive issues and weight gain.

Vi phạm chế độ ăn có thể dẫn đến vấn đề tiêu hóa và tăng cân.

Personal indiscretion

Sự thiếu suy tình cá nhân

Her personal indiscretion led to public embarrassment.

Hành động thiếu suy nghĩ cá nhân của cô ấy dẫn đến sự xấu hổ công khai.

Minor indiscretion

Hành vi không nghiêm trọng

He regretted his minor indiscretion during the interview.

Anh ân hận vì sự phạm lỗi nhỏ trong cuộc phỏng vấn.

Slight indiscretion

Sai lầm nhỏ

A slight indiscretion can damage one's reputation in social circles.

Một sai lầm nhỏ có thể làm hại danh tiếng trong xã hội.

Youthful indiscretion

Sự trẻ con dại khờ

His youthful indiscretion led to a failed ielts writing exam.

Hành vi thiếu suy nghĩ của anh ta dẫn đến kỳ thi viết ielts thất bại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indiscretion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indiscretion

Không có idiom phù hợp