Bản dịch của từ Indispose trong tiếng Việt
Indispose

Indispose (Verb)
The negative comments indispose her to social media participation.
Những bình luận tiêu cực khiến cô ấy không thích tham gia mạng xã hội.
Constant criticism indisposes people to engage in social interactions.
Sự phê phán liên tục khiến người ta không muốn tham gia giao tiếp xã hội.
The lack of support indisposed him towards joining social clubs.
Sự thiếu sự ủng hộ khiến anh ta không muốn tham gia câu lạc bộ xã hội.
The flu indisposed many attendees from the social gathering.
Cúm làm cho nhiều người tham dự buổi tụ họp xã hội bị ốm.
Her sudden illness indisposed her to participate in social events.
Bệnh đột ngột khiến cô ấy không thể tham gia vào các sự kiện xã hội.
The injury indisposed him, preventing him from engaging in social activities.
Vết thương làm cho anh ấy không thể tham gia vào các hoạt động xã hội.
Họ từ
Từ "indispose" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm ai đó không thể tham gia hoặc không đủ sức khỏe do sự không thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh. Ở Anh, "indispose" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng những từ ngữ thông dụng như "unwell". Từ này có thể được sử dụng trong cả văn viết và văn nói, nhưng không mang tính hàng ngày.
Từ "indispose" xuất phát từ tiền tố Latin "in-" có nghĩa là "không" và "dispose" từ "disponere", có nghĩa là "sắp xếp". Nguyên gốc, từ này chỉ trạng thái không được sắp đặt hoặc không thể sắp xếp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "indispose" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho ai đó không thể tham gia hoặc không đủ sức khoẻ để thực hiện một hoạt động nào đó, phản ánh sự giải thoát khỏi trạng thái hoặc sự sắp xếp.
Từ "indispose" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh formal, mặc dù tần suất xuất hiện không cao trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về sức khỏe hoặc tình huống ngăn cản, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến sự không có mặt hoặc lý do khước từ. Ngoài ra, "indispose" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh y tế để chỉ trạng thái không khoẻ, không đủ sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp