Bản dịch của từ Indispose trong tiếng Việt

Indispose

Verb

Indispose (Verb)

ˌɪndɪspˈoʊz
ˌɪndɪspˈoʊz
01

Làm cho (ai) ác cảm với điều gì đó.

Make (someone) averse to something.

Ví dụ

The negative comments indispose her to social media participation.

Những bình luận tiêu cực khiến cô ấy không thích tham gia mạng xã hội.

Constant criticism indisposes people to engage in social interactions.

Sự phê phán liên tục khiến người ta không muốn tham gia giao tiếp xã hội.

02

Làm cho (ai đó) không thích hợp hoặc không thể làm việc gì đó.

Make (someone) unfit for or unable to do something.

Ví dụ

The flu indisposed many attendees from the social gathering.

Cúm làm cho nhiều người tham dự buổi tụ họp xã hội bị ốm.

Her sudden illness indisposed her to participate in social events.

Bệnh đột ngột khiến cô ấy không thể tham gia vào các sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indispose

Không có idiom phù hợp