Bản dịch của từ Indisposed trong tiếng Việt

Indisposed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indisposed (Adjective)

ɪndɪspˈoʊzd
ɪndɪspˈoʊzd
01

Hơi không khỏe.

Slightly unwell.

Ví dụ

John felt indisposed during the social event last Saturday.

John cảm thấy không khỏe trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

She is not indisposed; she simply prefers to stay home.

Cô ấy không bị ốm; cô ấy chỉ thích ở nhà.

Is Mark indisposed today for the community gathering?

Mark có bị ốm hôm nay cho buổi gặp gỡ cộng đồng không?

02

Không thích; không muốn.

Averse unwilling.

Ví dụ

Many people are indisposed to attend social events during winter.

Nhiều người không muốn tham gia các sự kiện xã hội vào mùa đông.

She is not indisposed to meeting new friends at parties.

Cô ấy không ngại gặp gỡ bạn mới tại các bữa tiệc.

Are you indisposed to join us for the community gathering?

Bạn có không muốn tham gia cùng chúng tôi trong buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indisposed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indisposed

Không có idiom phù hợp