Bản dịch của từ Indisposed trong tiếng Việt
Indisposed

Indisposed (Adjective)
John felt indisposed during the social event last Saturday.
John cảm thấy không khỏe trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
She is not indisposed; she simply prefers to stay home.
Cô ấy không bị ốm; cô ấy chỉ thích ở nhà.
Is Mark indisposed today for the community gathering?
Mark có bị ốm hôm nay cho buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Many people are indisposed to attend social events during winter.
Nhiều người không muốn tham gia các sự kiện xã hội vào mùa đông.
She is not indisposed to meeting new friends at parties.
Cô ấy không ngại gặp gỡ bạn mới tại các bữa tiệc.
Are you indisposed to join us for the community gathering?
Bạn có không muốn tham gia cùng chúng tôi trong buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Họ từ
"Indisposed" là một tính từ có nghĩa là không khỏe, không đủ sức khỏe hoặc không có khả năng thực hiện một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở cách sử dụng trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường được dùng trong các văn cảnh trang trọng hơn để chỉ tình trạng bị bệnh nhẹ, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng một cách không trang trọng hơn, chỉ đơn giản là không muốn tham gia vào một hoạt động nào đó.
Từ "indisposed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indisponere", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "disponere" có nghĩa là "sắp xếp". Từ này trước đây thường chỉ trạng thái không thể tham gia hoặc thực hiện một hoạt động do lý do sức khỏe hoặc tình huống cá nhân. Ngày nay, "indisposed" được sử dụng để chỉ tình huống cá nhân không thể tham gia một sự kiện nào đó, thể hiện sự không sẵn sàng hoặc sự bất tiện trong việc thực hiện nghĩa vụ.
Từ "indisposed" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết. Trong bối cảnh này, nó thường được dùng để chỉ trạng thái không thể tham gia hoặc không khỏe mạnh. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong các tình huống chính thức như thông báo hay thư từ, khi một cá nhân không thể tham gia sự kiện hoặc nhiệm vụ nào đó do lý do sức khỏe hoặc bận rộn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp