Bản dịch của từ Individual characteristic trong tiếng Việt

Individual characteristic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual characteristic (Noun)

ˌɪndəvˈɪdʒəwəl kˌɛɹəktɚˈɪstɨk
ˌɪndəvˈɪdʒəwəl kˌɛɹəktɚˈɪstɨk
01

Một đặc điểm phân biệt hoặc đặc tính của một người hoặc một vật.

A distinguishing quality or trait of a person or thing.

Ví dụ

Each individual characteristic shapes our unique social identities in society.

Mỗi đặc điểm cá nhân hình thành bản sắc xã hội độc đáo của chúng ta.

No individual characteristic defines a person's entire social experience.

Không có đặc điểm cá nhân nào định nghĩa toàn bộ trải nghiệm xã hội của một người.

What individual characteristic do you believe is most important socially?

Đặc điểm cá nhân nào bạn tin là quan trọng nhất trong xã hội?

Each individual characteristic shapes our unique social identity in society.

Mỗi đặc điểm cá nhân hình thành danh tính xã hội độc đáo của chúng ta.

No individual characteristic defines a person's entire social experience.

Không có đặc điểm cá nhân nào xác định toàn bộ trải nghiệm xã hội của một người.

02

Một thuộc tính giúp định nghĩa hoặc xác định một người hoặc một vật.

An attribute that helps to define or identify a person or thing.

Ví dụ

Each individual characteristic shapes our unique social identities and experiences.

Mỗi đặc điểm cá nhân hình thành danh tính và trải nghiệm xã hội độc đáo của chúng ta.

Not every individual characteristic is easily visible in social interactions.

Không phải mọi đặc điểm cá nhân đều dễ dàng nhận thấy trong các tương tác xã hội.

What individual characteristic do you think defines your social circle best?

Đặc điểm cá nhân nào bạn nghĩ là đặc trưng nhất cho vòng xã hội của bạn?

Each individual characteristic shapes our unique social identity in society.

Mỗi đặc điểm cá nhân định hình bản sắc xã hội độc đáo của chúng ta.

No individual characteristic can fully represent a person's social background.

Không có đặc điểm cá nhân nào có thể đại diện hoàn toàn cho nền tảng xã hội của một người.

03

Các khía cạnh độc đáo của một người khiến họ khác biệt với người khác.

The unique aspects of a person that make them different from others.

Ví dụ

Every individual characteristic contributes to a person's unique social identity.

Mỗi đặc điểm cá nhân góp phần tạo nên bản sắc xã hội độc đáo.

Not every individual characteristic is valued in some social groups.

Không phải mọi đặc điểm cá nhân đều được coi trọng trong một số nhóm xã hội.

What individual characteristic makes you stand out in social situations?

Đặc điểm cá nhân nào khiến bạn nổi bật trong các tình huống xã hội?

Each individual characteristic shapes our social interactions and relationships.

Mỗi đặc điểm cá nhân hình thành các tương tác và mối quan hệ xã hội của chúng ta.

Not every individual characteristic is valued in every social group.

Không phải mọi đặc điểm cá nhân đều được coi trọng trong mọi nhóm xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/individual characteristic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual characteristic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.