Bản dịch của từ Individual needs trong tiếng Việt
Individual needs

Individual needs (Noun)
Yêu cầu hoặc mong muốn cụ thể của một người.
A person's particular requirements or desires.
Each individual needs support during difficult times in their lives.
Mỗi cá nhân cần sự hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.
Not every individual needs the same level of social assistance.
Không phải cá nhân nào cũng cần mức độ hỗ trợ xã hội giống nhau.
What individual needs are most important for community development?
Những nhu cầu cá nhân nào là quan trọng nhất cho sự phát triển cộng đồng?
Các tình huống và sở thích độc nhất phân biệt một người với người khác.
The unique circumstances and preferences that differentiate one person from another.
Each individual needs support to thrive in a social environment.
Mỗi cá nhân cần sự hỗ trợ để phát triển trong môi trường xã hội.
Not every individual needs the same level of social interaction.
Không phải cá nhân nào cũng cần mức độ tương tác xã hội giống nhau.
What individual needs do you think are most important in society?
Những nhu cầu cá nhân nào bạn nghĩ là quan trọng nhất trong xã hội?
Các yếu tố thiết yếu góp phần vào sự an toàn của một người.
The essential factors that contribute to a person's well-being.
Education is one of the individual needs for social development in Vietnam.
Giáo dục là một trong những nhu cầu cá nhân cho phát triển xã hội ở Việt Nam.
Individual needs are not always met in crowded urban areas like Hanoi.
Nhu cầu cá nhân không phải lúc nào cũng được đáp ứng ở những khu vực đông đúc như Hà Nội.
What are the individual needs of people in rural communities today?
Nhu cầu cá nhân của người dân ở các cộng đồng nông thôn ngày nay là gì?
"Individual needs" đề cập đến các yêu cầu, mong muốn và sở thích riêng biệt của từng cá nhân, thường được xem xét trong các lĩnh vực như giáo dục, tâm lý học và nguồn nhân lực. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong bối cảnh giáo dục, "individual needs" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh phương pháp dạy học nhằm đáp ứng tốt hơn cho từng học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



