Bản dịch của từ Individual retirement account trong tiếng Việt

Individual retirement account

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individual retirement account (Idiom)

01

Một tài khoản cá nhân cho phép các cá nhân tiết kiệm để nghỉ hưu trên cơ sở hoãn thuế.

A personal account that allows individuals to save for retirement on a taxdeferred basis.

Ví dụ

Many people open an individual retirement account for future financial security.

Nhiều người mở tài khoản hưu trí cá nhân để đảm bảo tài chính trong tương lai.

Not everyone contributes to an individual retirement account regularly.

Không phải ai cũng đóng góp vào tài khoản hưu trí cá nhân thường xuyên.

Is an individual retirement account beneficial for young professionals like Emily?

Tài khoản hưu trí cá nhân có lợi cho những người trẻ như Emily không?

02

Một tài khoản tiết kiệm được thiết kế để nghỉ hưu mang lại lợi ích về thuế.

A savings account designed for retirement that offers tax advantages.

Ví dụ

Many Americans open an individual retirement account to save for retirement.

Nhiều người Mỹ mở tài khoản hưu trí cá nhân để tiết kiệm cho hưu trí.

Not everyone understands the benefits of an individual retirement account.

Không phải ai cũng hiểu lợi ích của tài khoản hưu trí cá nhân.

Is an individual retirement account the best option for saving taxes?

Liệu tài khoản hưu trí cá nhân có phải là lựa chọn tốt nhất để tiết kiệm thuế?

03

Một loại tài khoản đầu tư dành cho các cá nhân khuyến khích tiết kiệm dài hạn để nghỉ hưu.

A type of investment account available to individuals that encourages longterm savings for retirement.

Ví dụ

Many people open an individual retirement account for future financial security.

Nhiều người mở tài khoản hưu trí cá nhân để đảm bảo tài chính tương lai.

They do not understand the benefits of an individual retirement account.

Họ không hiểu lợi ích của tài khoản hưu trí cá nhân.

Is an individual retirement account a good option for young adults?

Tài khoản hưu trí cá nhân có phải là lựa chọn tốt cho người trẻ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Individual retirement account cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Individual retirement account

Không có idiom phù hợp