Bản dịch của từ Individual retirement account trong tiếng Việt
Individual retirement account

Individual retirement account (Idiom)
Many people open an individual retirement account for future financial security.
Nhiều người mở tài khoản hưu trí cá nhân để đảm bảo tài chính trong tương lai.
Not everyone contributes to an individual retirement account regularly.
Không phải ai cũng đóng góp vào tài khoản hưu trí cá nhân thường xuyên.
Is an individual retirement account beneficial for young professionals like Emily?
Tài khoản hưu trí cá nhân có lợi cho những người trẻ như Emily không?
Một tài khoản tiết kiệm được thiết kế để nghỉ hưu mang lại lợi ích về thuế.
A savings account designed for retirement that offers tax advantages.
Many Americans open an individual retirement account to save for retirement.
Nhiều người Mỹ mở tài khoản hưu trí cá nhân để tiết kiệm cho hưu trí.
Not everyone understands the benefits of an individual retirement account.
Không phải ai cũng hiểu lợi ích của tài khoản hưu trí cá nhân.
Is an individual retirement account the best option for saving taxes?
Liệu tài khoản hưu trí cá nhân có phải là lựa chọn tốt nhất để tiết kiệm thuế?
Một loại tài khoản đầu tư dành cho các cá nhân khuyến khích tiết kiệm dài hạn để nghỉ hưu.
A type of investment account available to individuals that encourages longterm savings for retirement.
Many people open an individual retirement account for future financial security.
Nhiều người mở tài khoản hưu trí cá nhân để đảm bảo tài chính tương lai.
They do not understand the benefits of an individual retirement account.
Họ không hiểu lợi ích của tài khoản hưu trí cá nhân.
Is an individual retirement account a good option for young adults?
Tài khoản hưu trí cá nhân có phải là lựa chọn tốt cho người trẻ không?
Tài khoản hưu trí cá nhân (individual retirement account - IRA) là một loại tài khoản tiết kiệm được thiết kế để khuyến khích người dân Mỹ tiết kiệm cho thời kỳ nghỉ hưu. IRA có nhiều hình thức, như Traditional IRA và Roth IRA, với những quy định khác nhau về thuế và rút tiền. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tài chính ở Hoa Kỳ và ít phổ biến trong nước ngoài, phản ánh sự khác biệt về hệ thống hưu trí ở mỗi quốc gia.
Từ "individual retirement account" (IRA) bắt nguồn từ tiếng Anh, với phần "individual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "individuus", nghĩa là không thể chia tách; điều này nhấn mạnh tính cá nhân và tự quản lý. "Retirement" đến từ tiếng Pháp "retraite", có gốc Latin "retractare", chỉ việc rút lui hoặc trở lại. "Account" xuất phát từ tiếng Latin "computare", có nghĩa là tính toán. IRA biểu thị một tài khoản tài chính cá nhân, nơi cá nhân có thể tiết kiệm cho thời kỳ nghỉ hưu, thể hiện sự tự chủ tài chính và an toàn.
Tài khoản hưu trí cá nhân (individual retirement account - IRA) là một thuật ngữ tài chính thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến đề tài kinh tế và tài chính trong bài viết và bài nói. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong IELTS được coi là trung bình do tính chất chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, IRA thường được sử dụng khi thảo luận về kế hoạch tiết kiệm hưu trí, quản lý tài chính cá nhân và giáo dục về đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp