Bản dịch của từ Individualistic trong tiếng Việt

Individualistic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Individualistic (Adjective)

ˌɪndɪvˌɪdʒuəlˈɪstɪk
ˌɪndɪvˌɪdʒuəlˈɪstɪk
01

Được đánh dấu bằng hoặc thể hiện cá tính; độc đáo.

Marked by or expressing individuality; unconventional.

Ví dụ

Some people prefer individualistic lifestyles, focusing on personal growth.

Một số người thích lối sống theo chủ nghĩa cá nhân, tập trung vào sự phát triển cá nhân.

In a society that values conformity, being individualistic can be challenging.

Trong một xã hội coi trọng sự tuân thủ, việc trở thành người theo chủ nghĩa cá nhân có thể là một thách thức.

Her individualistic approach to problem-solving sets her apart from the group.

Cách tiếp cận theo chủ nghĩa cá nhân trong việc giải quyết vấn đề khiến cô ấy khác biệt với nhóm.

02

Quan tâm đến từng cá nhân hơn là đến toàn xã hội.

More interested in individual people than in society as a whole.

Ví dụ

Some people prefer individualistic activities over group gatherings.

Một số người thích các hoạt động mang tính cá nhân hơn là tụ tập nhóm.

In certain cultures, being individualistic is highly valued.

Trong một số nền văn hóa, tính cá nhân được đánh giá cao.

Individualistic societies tend to prioritize personal freedom and independence.

Xã hội theo chủ nghĩa cá nhân có xu hướng ưu tiên tự do và độc lập cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/individualistic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] I think that music has the power to bring people together and create a sense of community, which is especially important in today's fast-paced and society [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Individualistic

Không có idiom phù hợp