Bản dịch của từ Individualistic trong tiếng Việt
Individualistic

Individualistic (Adjective)
Được đánh dấu bằng hoặc thể hiện cá tính; độc đáo.
Marked by or expressing individuality; unconventional.
Some people prefer individualistic lifestyles, focusing on personal growth.
Một số người thích lối sống theo chủ nghĩa cá nhân, tập trung vào sự phát triển cá nhân.
In a society that values conformity, being individualistic can be challenging.
Trong một xã hội coi trọng sự tuân thủ, việc trở thành người theo chủ nghĩa cá nhân có thể là một thách thức.
Her individualistic approach to problem-solving sets her apart from the group.
Cách tiếp cận theo chủ nghĩa cá nhân trong việc giải quyết vấn đề khiến cô ấy khác biệt với nhóm.
Some people prefer individualistic activities over group gatherings.
Một số người thích các hoạt động mang tính cá nhân hơn là tụ tập nhóm.
In certain cultures, being individualistic is highly valued.
Trong một số nền văn hóa, tính cá nhân được đánh giá cao.
Individualistic societies tend to prioritize personal freedom and independence.
Xã hội theo chủ nghĩa cá nhân có xu hướng ưu tiên tự do và độc lập cá nhân.
Họ từ
Từ "individualistic" được dùng để miêu tả một đặc điểm hoặc khía cạnh liên quan đến sự tự lập và độc lập cá nhân trong tư duy và hành động. Tính từ này thường liên quan đến những tư tưởng hoặc phong cách có tính cá nhân cao, nhấn mạnh quyền và sự tự chủ của từng cá nhân. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cách phát âm tương tự nhưng hệ thống ngữ điệu và ngữ ngữ có thể khác nhau, tuy không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "individualistic" có gốc từ tiếng Latin "individuālis", nghĩa là "không thể chia cắt", từ "individuum" có nghĩa là "cá thể". Thuật ngữ này đã tiến hóa trong tiếng Pháp vào thế kỷ 19 trước khi được đưa vào tiếng Anh. "Individualistic" hiện nay chỉ về tinh thần hoặc thái độ đề cao cá nhân, thể hiện sự độc lập và tự chủ, phản ánh sự tách biệt giữa cá nhân với tập thể trong xã hội hoặc tư tưởng chính trị.
Từ "individualistic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là khi thảo luận về các chủ đề xã hội và văn hóa trong phần Writing và Speaking. Trong phần Reading, nó thường được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến tâm lý học và triết học. Ngoài ra, "individualistic" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về nhân cách, giá trị cá nhân và sự khác biệt xã hội, phản ánh xu hướng tập trung vào cá nhân trong các nền văn hóa phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)