Bản dịch của từ Indoctrinating trong tiếng Việt
Indoctrinating

Indoctrinating (Verb)
Schools are indoctrinating students with specific political beliefs every year.
Các trường học đang truyền bá cho học sinh những niềm tin chính trị cụ thể mỗi năm.
They are not indoctrinating children in a balanced way in society.
Họ không đang truyền bá cho trẻ em một cách cân bằng trong xã hội.
Are social media platforms indoctrinating users with biased information?
Các nền tảng mạng xã hội có đang truyền bá cho người dùng thông tin thiên lệch không?
Họ từ
Từ "indoctrinating" có nghĩa là quá trình truyền đạt một hệ tư tưởng, niềm tin hay lý thuyết nhất định đến cho người khác, thường trong bối cảnh giáo dục, chính trị hoặc tôn giáo. Chế độ từ này có thể mang sắc thái tiêu cực khi chỉ việc áp đặt tư tưởng mà không khuyến khích tư duy phản biện. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ "indoctrinate" cũng được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do các yếu tố ngữ âm vùng miền.
Từ "indoctrinating" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "indoctrinare", nghĩa là “dạy dỗ.” Chữ "in-" có nghĩa là “vào” và "doctrina" nghĩa là “học thuyết” hoặc “giáo lý.” Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động truyền đạt kiến thức hoặc niềm tin một cách có hệ thống. Ngày nay, "indoctrinating" thường ám chỉ đến việc ép buộc tiếp thu các niềm tin hoặc giá trị một cách không phản biện, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về giáo dục và ảnh hưởng xã hội.
Từ "indoctrinating" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, tuyên truyền chính trị hoặc tôn giáo, nơi việc truyền đạt tư tưởng hoặc niềm tin được nhấn mạnh. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự ảnh hưởng trong giáo dục hoặc sự phân hóa xã hội, phản ánh các vấn đề phức tạp liên quan đến việc định hình tư duy con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
